Đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks, 20h00 ngày 25/9
Kết quả FC Vardar Skopje vs Sileks
Đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FC Vardar Skopje vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks trước đây
-
12/05/2024Sileks1 - 1FC Vardar Skopje0 - 1D
-
06/12/2023Sileks3 - 2FC Vardar Skopje2 - 1L
-
23/08/2023FC Vardar Skopje2 - 2Sileks1 - 0D
-
11/04/2021Sileks6 - 0FC Vardar Skopje2 - 0L
-
02/12/2020Sileks1 - 0FC Vardar Skopje0 - 0L
-
23/08/2020FC Vardar Skopje0 - 4Sileks0 - 1L
-
09/11/2022Sileks0 - 0FC Vardar Skopje0 - 0D
-
07/05/2022FC Vardar Skopje1 - 0Sileks1 - 0W
-
20/11/2021FC Vardar Skopje1 - 2Sileks1 - 1L
-
29/08/2021Sileks2 - 1FC Vardar Skopje2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 6 | 0 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vardar Skopje (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Vardar Skopje (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vardar Skopje và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Rabotnicki Skopje | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | T H T H T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | H T T H H T |
4 | FC Struga Trim Lum | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 10 | T T B T H B |
5 | Sileks | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | 5 | 9 | B T B T T B |
6 | FK Shkupi | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 8 | H B T B H T |
7 | Pelister Bitola | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T B H T |
8 | Academy Pandev | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B T H |
9 | FC Vardar Skopje | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B B H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H B B |
12 | Voska Sport | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: