Kết quả Guadeloupe vs St. Kitts and Nevis, 02h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League B

  • Guadeloupe vs St. Kitts and Nevis: Diễn biến chính

  • 19'
    Matthias Phaeton (Assist:Christian Senneville) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Sterling-James O.
  • 27'
    1-0
    Andre Burley
  • 34'
    Matthias Phaeton
    1-0
  • 57'
    1-0
    Panayiotou H.
  • 74'
    Tairyk Arconte goal 
    2-0
  • 76'
    Kilian Bevis (Assist:Matthias Phaeton) goal 
    3-0
  • 80'
    Jerome Roussillon (Assist:Tairyk Arconte) goal 
    4-0
  • 90'
    Tairyk Arconte
    4-0
  • 90'
    Tairyk Arconte (Assist:Jerome Roussillon) goal 
    5-0
  • BXH CONCACAF Nations League
  • BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
  • Guadeloupe vs St. Kitts and Nevis: Số liệu thống kê

  • Guadeloupe
    St. Kitts and Nevis
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 298
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •