Đối đầu Martinique vs Curacao, 07h00 ngày 11/9
Kết quả Martinique vs Curacao
Đối đầu Martinique vs Curacao
Phong độ Martinique gần đây
Phong độ Curacao gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Martinique vs Curacao
-
Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/9/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao trước đây
-
23/06/2017Curacao2 - 1Martinique0 - 1L
-
09/10/2014Martinique1 - 1Curacao0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Martinique vs Curacao
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Copa Caribe | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martinique (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Martinique (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martinique thắng
Bại: là số trận Martinique thua
Thắng: là số trận Martinique thắng
Bại: là số trận Martinique thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martinique và Curacao trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | French Saint-Martin | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Bonaire | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Anguilla | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | St. Lucia | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | St. Kitts and Nevis | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Sint Maarten | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Trinidad Tobago | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Martinique | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 |
4 | Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Curacao | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | El Salvador | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Cập nhật: