Đối đầu Sint Maarten vs Haiti, 06h00 ngày 16/11
Kết quả Sint Maarten vs Haiti
Đối đầu Sint Maarten vs Haiti
Phong độ Sint Maarten gần đây
Phong độ Haiti gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Sint Maarten vs Haiti
-
Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint Maarten vs Haiti trước đây
-
10/09/2024Haiti6 - 0Sint Maarten1 - 0L
-
11/09/2018Haiti13 - 0Sint Maarten5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sint Maarten vs Haiti
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint Maarten vs Haiti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint Maarten vs Haiti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint Maarten vs Haiti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint Maarten (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sint Maarten (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint Maarten thắng
Bại: là số trận Sint Maarten thua
Thắng: là số trận Sint Maarten thắng
Bại: là số trận Sint Maarten thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint Maarten và Haiti trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Kitts and Nevis | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 |
2 | Đảo Cayman | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 12 |
2 | Puerto Rico | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
3 | Sint Maarten | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
4 | Aruba | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Cập nhật: