Đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq, 22h59 ngày 19/2
Kết quả Al Khaldiya vs Al-Muharraq
Đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq
Phong độ Al Khaldiya gần đây
Phong độ Al-Muharraq gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al Khaldiya vs Al-Muharraq
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq trước đây
-
29/09/2023Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya0 - 0D
-
20/02/2023Al Khaldiya2 - 0Al-Muharraq1 - 0W
-
27/12/2022Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya1 - 0D
-
20/01/2022Al Khaldiya1 - 0Al-Muharraq0 - 0W
-
30/09/2021Al-Muharraq0 - 1Al Khaldiya0 - 0W
-
14/12/2021Al Khaldiya2 - 1Al-Muharraq1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cúp FA Bahraini | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Al-Muharraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaldiya (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Al Khaldiya (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaldiya và Al-Muharraq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 12 | 6 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | H B H T T T |
2 | Al-Riffa | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 22 | B T B T T T |
3 | Al-Muharraq | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 18 | 5 | 22 | T T H T T T |
4 | Al-Ahli(BHR) | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 21 | T T T H B T |
5 | Najma Manama | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 15 | H B B B B T |
6 | Al-Hala | 12 | 5 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T B B T B |
7 | East Riffa | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | H B H H B B |
8 | Manama Club | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 15 | T B T T B H |
9 | Sitra | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T T T H B B |
10 | Busaiteen | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | B T H B H T |
11 | Al-Shabbab | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B H B H H H |
12 | Al Hidd | 12 | 2 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 8 | H B H B B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: