Đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen, 01h45 ngày 08/4
Kết quả Al Khaldiya vs Busaiteen
Đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen
Phong độ Al Khaldiya gần đây
Phong độ Busaiteen gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al Khaldiya vs Busaiteen
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen trước đây
-
23/10/2023Busaiteen1 - 2Al Khaldiya0 - 0W
-
15/11/2021Busaiteen0 - 1Al Khaldiya0 - 1W
-
30/08/2021Busaiteen1 - 0Al Khaldiya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaldiya vs Busaiteen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaldiya (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Khaldiya (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
Thắng: là số trận Al Khaldiya thắng
Bại: là số trận Al Khaldiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaldiya và Busaiteen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Riffa | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T H H H |
2 | Al Khaldiya | 14 | 7 | 6 | 1 | 27 | 12 | 15 | 27 | H T T T H T |
3 | Al-Muharraq | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 19 | 5 | 24 | H T T T H H |
4 | Al-Ahli(BHR) | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T B B |
5 | Al-Hala | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B T B H T |
6 | Manama Club | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 19 | T T B H H T |
7 | Sitra | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 17 | H B B B T H |
8 | Najma Manama | 14 | 4 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 16 | B B T B H B |
9 | Busaiteen | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B H T T H |
10 | East Riffa | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | H H B B B B |
11 | Al-Shabbab | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 14 | B H H H T B |
12 | Al Hidd | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | H B B B H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật: