Đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR), 22h59 ngày 16/4
Kết quả Busaiteen vs Al-Ahli(BHR)
Đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR)
Phong độ Busaiteen gần đây
Phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Busaiteen vs Al-Ahli(BHR)
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR) trước đây
-
25/01/2024Al-Ahli(BHR)0 - 3Busaiteen0 - 1W
-
13/11/2022Busaiteen1 - 5Al-Ahli(BHR)0 - 0L
-
10/11/2021Al-Ahli(BHR)1 - 2Busaiteen0 - 0W
-
31/12/2023Busaiteen0 - 1Al-Ahli(BHR)0 - 1L
-
30/10/2023Al-Ahli(BHR)2 - 2Busaiteen1 - 1D
-
19/02/2021Al-Ahli(BHR)1 - 0Busaiteen1 - 0L
-
15/01/2021Al-Ahli(BHR)0 - 0Busaiteen0 - 0D
-
13/09/2020Busaiteen1 - 0Al-Ahli(BHR)1 - 0W
-
13/12/2019Al-Ahli(BHR)1 - 2Busaiteen1 - 2W
-
27/04/2019Al-Ahli(BHR)6 - 0Busaiteen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bahrain | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Ahli(BHR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busaiteen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Busaiteen (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busaiteen và Al-Ahli(BHR) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 15 | 8 | 6 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | T T T H T T |
2 | Al-Riffa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 28 | T H H H B T |
3 | Al-Muharraq | 16 | 7 | 7 | 2 | 29 | 21 | 8 | 28 | T T H H H T |
4 | Al-Ahli(BHR) | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | H B T B B H |
5 | Manama Club | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 22 | T B H H T T |
6 | Najma Manama | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 19 | B T B H B T |
7 | Al-Hala | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 23 | -8 | 19 | T B H T B B |
8 | Sitra | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B B T H B |
9 | Al-Shabbab | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 17 | H H T B T B |
10 | Busaiteen | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B H T T H B |
11 | Al Hidd | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B H T T H |
12 | East Riffa | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: