Đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab, 22h59 ngày 15/4
Kết quả Al-Muharraq vs Al-Shabbab
Đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab
Phong độ Al-Muharraq gần đây
Phong độ Al-Shabbab gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Muharraq vs Al-Shabbab
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab trước đây
-
19/03/2024Al-Shabbab2 - 1Al-Muharraq0 - 0L
-
09/11/2021Al-Muharraq3 - 2Al-Shabbab2 - 0W
-
03/09/2019Al-Muharraq2 - 2Al-Shabbab1 - 0D
-
28/10/2023Al-Shabbab3 - 2Al-Muharraq2 - 0L
-
10/04/2023Al-Shabbab0 - 5Al-Muharraq0 - 3W
-
25/11/2022Al-Muharraq2 - 1Al-Shabbab1 - 1W
-
13/03/2020Al-Shabbab0 - 1Al-Muharraq0 - 0W
-
03/10/2019Al-Muharraq5 - 3Al-Shabbab4 - 2W
-
03/03/2019Al-Shabbab0 - 2Al-Muharraq0 - 1W
-
27/01/2019Al-Muharraq5 - 1Al-Shabbab2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Bahrain | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Shabbab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Muharraq (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al-Muharraq (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Muharraq và Al-Shabbab trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 15 | 8 | 6 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | T T T H T T |
2 | Al-Riffa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T H H H B |
3 | Al-Muharraq | 15 | 6 | 7 | 2 | 26 | 21 | 5 | 25 | T T T H H H |
4 | Al-Ahli(BHR) | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | H B T B B H |
5 | Manama Club | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 22 | T B H H T T |
6 | Najma Manama | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 19 | B T B H B T |
7 | Al-Hala | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T B H T B |
8 | Sitra | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B B T H B |
9 | Al-Shabbab | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | H H H T B T |
10 | Busaiteen | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B H T T H B |
11 | Al Hidd | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B H T T |
12 | East Riffa | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: