Đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq, 22h59 ngày 22/4
Kết quả Busaiteen vs Al-Muharraq
Đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq
Phong độ Busaiteen gần đây
Phong độ Al-Muharraq gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Busaiteen vs Al-Muharraq
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq trước đây
-
13/01/2024Busaiteen1 - 3Al-Muharraq0 - 1L
-
11/10/2021Busaiteen0 - 3Al-Muharraq0 - 1L
-
30/10/2020Al-Muharraq4 - 1Busaiteen2 - 0L
-
21/12/2018Busaiteen0 - 3Al-Muharraq0 - 1L
-
08/11/2023Al-Muharraq0 - 0Busaiteen0 - 0D
-
10/04/2021Busaiteen1 - 1Al-Muharraq0 - 1D
-
04/02/2021Busaiteen1 - 1Al-Muharraq0 - 0D
-
09/03/2020Busaiteen1 - 2Al-Muharraq1 - 1L
-
15/02/2020Al-Muharraq2 - 1Busaiteen0 - 0L
-
11/10/2022Al-Muharraq2 - 0Busaiteen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 4 | 0 | 0 | 4 |
VĐQG Bahrain | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Al-Muharraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busaiteen (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Busaiteen (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busaiteen và Al-Muharraq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 16 | 9 | 6 | 1 | 32 | 12 | 20 | 33 | T T H T T T |
2 | Al-Riffa | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T H H H B T |
3 | Al-Muharraq | 16 | 7 | 7 | 2 | 29 | 21 | 8 | 28 | T T H H H T |
4 | Al-Ahli(BHR) | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 23 | 0 | 25 | B T B B H T |
5 | Manama Club | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | B H H T T B |
6 | Najma Manama | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 28 | 2 | 20 | T B H B T H |
7 | Al-Hala | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 25 | -10 | 19 | T B H T B B |
8 | Sitra | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 18 | B B T H B H |
9 | Al-Shabbab | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 17 | H H T B T B |
10 | Al Hidd | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | B B H T T H |
11 | East Riffa | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B B B H |
12 | Busaiteen | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 23 | -6 | 15 | H T T H B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: