Đối đầu Busaiteen vs Sitra, 01h45 ngày 03/4
Kết quả Busaiteen vs Sitra
Đối đầu Busaiteen vs Sitra
Phong độ Busaiteen gần đây
Phong độ Sitra gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Busaiteen vs Sitra
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busaiteen vs Sitra trước đây
-
09/12/2023Sitra0 - 1Busaiteen0 - 0W
-
07/10/2023Sitra1 - 1Busaiteen0 - 1D
-
08/04/2022Busaiteen1 - 2Sitra0 - 1L
-
11/01/2022Sitra3 - 1Busaiteen0 - 0L
-
02/04/2019Busaiteen5 - 1Sitra2 - 0W
-
01/10/2018Busaiteen1 - 1Sitra0 - 1D
-
14/02/2018Busaiteen5 - 0Sitra3 - 0W
-
22/01/2018Busaiteen5 - 4Sitra0 - 0W
-
23/04/2017Sitra5 - 5Busaiteen0 - 0D
-
22/11/2016Busaiteen1 - 3Sitra0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Busaiteen vs Sitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Sitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Sitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bahrain | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bahrain | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busaiteen vs Sitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busaiteen (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Busaiteen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busaiteen và Sitra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Riffa | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T T T T H H |
2 | Al Khaldiya | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 24 | B H T T T H |
3 | Al-Muharraq | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 18 | 5 | 23 | T H T T T H |
4 | Al-Ahli(BHR) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B T B |
5 | Manama Club | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | B T T B H H |
6 | Sitra | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | T H B B B T |
7 | Najma Manama | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 16 | B B B T B H |
8 | Al-Hala | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 16 | T B B T B H |
9 | East Riffa | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | B H H B B B |
10 | Busaiteen | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T H B H T T |
11 | Al-Shabbab | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 14 | H B H H H T |
12 | Al Hidd | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 9 | B H B B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: