Đối đầu Malkia vs East Riffa, 01h30 ngày 06/3
Kết quả Malkia vs East Riffa
Đối đầu Malkia vs East Riffa
Phong độ Malkia gần đây
Phong độ East Riffa gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Malkia vs East Riffa
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malkia vs East Riffa trước đây
-
21/09/2024East Riffa1 - 2Malkia1 - 0W
-
23/05/2024East Riffa2 - 2Malkia2 - 1D
-
24/04/2021East Riffa3 - 0Malkia1 - 0L
-
09/02/2021Malkia2 - 4East Riffa1 - 0L
-
06/04/2019Malkia0 - 0East Riffa0 - 0D
-
09/11/2018East Riffa1 - 2Malkia1 - 1W
-
04/02/2018Malkia3 - 3East Riffa1 - 0D
-
30/03/2021East Riffa1 - 1Malkia1 - 1D
-
12/10/2019East Riffa2 - 0Malkia0 - 0L
-
14/12/2018Malkia0 - 1East Riffa0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Malkia vs East Riffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs East Riffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs East Riffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp FA Bahraini | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs East Riffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Malkia (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malkia và East Riffa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 9 | 22 | 29 | T B T T T T |
2 | Al Khaldiya | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 27 | B T T T T T |
3 | Al-Riffa | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T B B T T |
4 | Al-Shabbab | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | H T T T H B |
5 | Najma Manama | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 17 | T T B H B B |
6 | Malkia | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | B T T H T H |
7 | Sitra | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H B H H B |
8 | Al-Ahli(BHR) | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B B H |
9 | Bahrain SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B B H H B |
10 | Manama Club | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 23 | -14 | 10 | B B H H T B |
11 | Al Ali CSC | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 26 | -16 | 5 | B B B H B B |
12 | East Riffa | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: