Bảng xếp hạng bóng đá Ấn Độ, BXH VĐQG Ấn Độ 2024/25
BXH VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 14 | 22 | 43 | T T H H T T |
2 | FC Goa | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 20 | 12 | 33 | T T H H T T |
3 | Jamshedpur FC | 17 | 10 | 1 | 6 | 27 | 28 | -1 | 31 | T T T H B T |
4 | Northeast United | 18 | 7 | 7 | 4 | 35 | 23 | 12 | 28 | T H H H H T |
5 | Bengaluru | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B B H B B B |
6 | Mumbai City | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 22 | 0 | 28 | B T B H T H |
7 | Odisha FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 34 | 28 | 6 | 24 | T H B H B T |
8 | Kerala Blasters FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 24 | B T T H B T |
9 | Minerva Punjab | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 23 | B B H H B T |
10 | East Bengal | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B B B T H |
11 | Chennai Titans | 19 | 4 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 18 | B H H H B B |
12 | Hyderabad FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 37 | -21 | 13 | H B H H T B |
13 | Mohammedan SC | 18 | 2 | 5 | 11 | 8 | 31 | -23 | 11 | H H T H B B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
BXH India Delhi League Women mùa giải 2023
BXH INDSC mùa giải 2024
BXH India Manipur State League mùa giải 2023-2024
BXH India Delhi Senior Division mùa giải 2025
Cập nhật: