Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Hilal (Youth) 34 39 1.15
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 45 1.32
3 Al-Fath (Youth) 34 38 1.12
4 Al-Taawon Youths 34 51 1.5
5 Al-Nasr (Youth) 34 43 1.26
6 Al Hazm Youths 34 41 1.21
7 Al-Ettifaq (Youth) 34 45 1.32
8 Al-Shabab (Youth) 34 46 1.35
9 Al Raed (Youth) 34 47 1.38
10 Ohud Medina Youths 34 51 1.5
11 Al-Faisaly Harmah Youth 34 49 1.44
12 Al-Ittihad (Youth) 34 53 1.56
13 Al-Orubah Youths 34 71 2.09
14 Al-Jeel Youths 34 47 1.38
15 Al Wehda (Youth) 34 50 1.47
16 Al-Qadasiya (Youth) 34 53 1.56
17 Al Khaleej Youths 34 62 1.82
18 Jeddah Youth 34 85 2.5

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Fath (Youth) 17 12 0.71
2 Al-Hilal (Youth) 17 16 0.94
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 23 1.35
4 Al-Nasr (Youth) 17 13 0.76
5 Al-Taawon Youths 17 29 1.71
6 Ohud Medina Youths 17 21 1.24
7 Al Hazm Youths 17 18 1.06
8 Al-Ettifaq (Youth) 17 19 1.12
9 Al Raed (Youth) 17 15 0.88
10 Al-Orubah Youths 17 31 1.82
11 Al-Shabab (Youth) 17 23 1.35
12 Al Wehda (Youth) 17 23 1.35
13 Al-Faisaly Harmah Youth 17 19 1.12
14 Al-Ittihad (Youth) 17 28 1.65
15 Al-Qadasiya (Youth) 17 24 1.41
16 Al-Jeel Youths 17 29 1.71
17 Al Khaleej Youths 17 26 1.53
18 Jeddah Youth 17 43 2.53

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 22 1.29
2 Al-Taawon Youths 17 22 1.29
3 Al-Hilal (Youth) 17 23 1.35
4 Al-Shabab (Youth) 17 23 1.35
5 Al Hazm Youths 17 23 1.35
6 Al-Ettifaq (Youth) 17 26 1.53
7 Al-Jeel Youths 17 18 1.06
8 Al Raed (Youth) 17 32 1.88
9 Al-Fath (Youth) 17 26 1.53
10 Al-Nasr (Youth) 17 30 1.76
11 Al-Faisaly Harmah Youth 17 30 1.76
12 Al-Qadasiya (Youth) 17 29 1.71
13 Al-Ittihad (Youth) 17 25 1.47
14 Ohud Medina Youths 17 30 1.76
15 Al Wehda (Youth) 17 27 1.59
16 Al-Orubah Youths 17 40 2.35
17 Al Khaleej Youths 17 36 2.12
18 Jeddah Youth 17 42 2.47
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)