Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 16 11 0.69
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 18 1.06
3 Al-Hilal (Youth) 18 12 0.67
4 Al-Ittihad (Youth) 18 21 1.17
5 Al-Orubah Youths 19 29 1.53
6 Al-Nasr (Youth) 17 28 1.65
7 Al-Ettifaq (Youth) 18 31 1.72
8 Al Hazm Youths 16 10 0.63
9 Al-Fath (Youth) 18 14 0.78
10 Al-Jeel Youths 19 33 1.74
11 Al Wehda (Youth) 19 19 1
12 Muhayil Youth 19 32 1.68
13 Al-Shabab (Youth) 18 28 1.56
14 Ohud Medina Youths 19 40 2.11
15 Al-Faisaly Harmah Youth 18 39 2.17
16 Al Raed (Youth) 19 26 1.37
17 Al Watan Youth 19 36 1.89
18 Al-Feiha U20 17 37 2.18

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Hilal (Youth) 9 9 1
2 Al-Taawon Youths 8 5 0.63
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 8 6 0.75
4 Al-Fath (Youth) 9 7 0.78
5 Al-Orubah Youths 9 14 1.56
6 Al-Jeel Youths 11 14 1.27
7 Al Wehda (Youth) 9 9 1
8 Al-Ittihad (Youth) 9 11 1.22
9 Al-Faisaly Harmah Youth 9 12 1.33
10 Ohud Medina Youths 9 12 1.33
11 Al-Ettifaq (Youth) 9 14 1.56
12 Al-Nasr (Youth) 8 11 1.38
13 Al Hazm Youths 9 5 0.56
14 Muhayil Youth 10 16 1.6
15 Al Raed (Youth) 10 12 1.2
16 Al Watan Youth 9 17 1.89
17 Al-Feiha U20 8 15 1.88
18 Al-Shabab (Youth) 9 17 1.89

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 8 6 0.75
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 9 12 1.33
3 Al-Ittihad (Youth) 9 10 1.11
4 Al-Hilal (Youth) 9 3 0.33
5 Al-Orubah Youths 10 15 1.5
6 Al-Nasr (Youth) 9 17 1.89
7 Al Hazm Youths 7 5 0.71
8 Al-Ettifaq (Youth) 9 17 1.89
9 Al-Shabab (Youth) 9 11 1.22
10 Al-Jeel Youths 8 19 2.38
11 Al-Fath (Youth) 9 7 0.78
12 Muhayil Youth 9 16 1.78
13 Al Wehda (Youth) 10 10 1
14 Al Raed (Youth) 9 14 1.56
15 Al Watan Youth 10 19 1.9
16 Al-Faisaly Harmah Youth 9 27 3
17 Ohud Medina Youths 10 28 2.8
18 Al-Feiha U20 9 22 2.44
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)