Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu JK Maag Tammeka B
30
40
1.33
2
Nomme JK Kalju II
30
50
1.67
3
Tartu Kalev
30
54
1.8
4
Tallinna JK Legion
29
39
1.34
5
FC Kuressaare II
29
54
1.86
6
Trans Narva B
29
42
1.45
7
Laanemaa Haapsalu
30
66
2.2
8
Johvi FC Lokomotiv
30
70
2.33
9
Parnu JK
29
67
2.31
10
Viljandi Tulevik
30
65
2.17
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Nomme JK Kalju II
16
19
1.19
2
Tartu JK Maag Tammeka B
15
17
1.13
3
Tallinna JK Legion
14
18
1.29
4
Trans Narva B
14
10
0.71
5
Laanemaa Haapsalu
15
19
1.27
6
Tartu Kalev
16
30
1.88
7
FC Kuressaare II
13
17
1.31
8
Viljandi Tulevik
15
28
1.87
9
Johvi FC Lokomotiv
15
35
2.33
10
Parnu JK
15
38
2.53
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu JK Maag Tammeka B
15
23
1.53
2
FC Kuressaare II
16
37
2.31
3
Nomme JK Kalju II
14
31
2.21
4
Tartu Kalev
14
24
1.71
5
Tallinna JK Legion
15
21
1.4
6
Johvi FC Lokomotiv
15
35
2.33
7
Trans Narva B
15
32
2.13
8
Parnu JK
14
29
2.07
9
Laanemaa Haapsalu
15
47
3.13
10
Viljandi Tulevik
15
37
2.47
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 31.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.