Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 30 40 1.33
2 Nomme JK Kalju II 30 50 1.67
3 Tartu Kalev 30 54 1.8
4 Tallinna JK Legion 29 39 1.34
5 FC Kuressaare II 29 54 1.86
6 Trans Narva B 29 42 1.45
7 Laanemaa Haapsalu 30 66 2.2
8 Johvi FC Lokomotiv 30 70 2.33
9 Parnu JK 29 67 2.31
10 Viljandi Tulevik 30 65 2.17

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Nomme JK Kalju II 16 19 1.19
2 Tartu JK Maag Tammeka B 15 17 1.13
3 Tallinna JK Legion 14 18 1.29
4 Trans Narva B 14 10 0.71
5 Laanemaa Haapsalu 15 19 1.27
6 Tartu Kalev 16 30 1.88
7 FC Kuressaare II 13 17 1.31
8 Viljandi Tulevik 15 28 1.87
9 Johvi FC Lokomotiv 15 35 2.33
10 Parnu JK 15 38 2.53

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 15 23 1.53
2 FC Kuressaare II 16 37 2.31
3 Nomme JK Kalju II 14 31 2.21
4 Tartu Kalev 14 24 1.71
5 Tallinna JK Legion 15 21 1.4
6 Johvi FC Lokomotiv 15 35 2.33
7 Trans Narva B 15 32 2.13
8 Parnu JK 14 29 2.07
9 Laanemaa Haapsalu 15 47 3.13
10 Viljandi Tulevik 15 37 2.47
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Tên khác
Tên Tiếng Anh Estonia Teine Liiga
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 31
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)