Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Riteriai 24 15 0.63
2 NFA Kaunas 24 20 0.83
3 Babrungas 24 20 0.83
4 FK Neptunas Klaipeda 24 29 1.21
5 FK Tauras Taurage 24 25 1.04
6 Nevezis Kedainiai 24 23 0.96
7 Atomsfera Mazeikiai 24 34 1.42
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 24 40 1.67
9 Hegelmann Litauen II 24 48 2
10 FK Minija 24 30 1.25
11 FK Panevezys B 24 43 1.79
12 Ekranas Panevezys 24 42 1.75
13 FK Kauno Zalgiris II 24 51 2.13
14 Siauliai B 24 60 2.5
15 Garr and Ava 24 38 1.58
16 Banga Gargzdai B 24 55 2.29

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 NFA Kaunas 13 8 0.62
2 FK Riteriai 12 9 0.75
3 FK Tauras Taurage 12 8 0.67
4 FK Neptunas Klaipeda 11 12 1.09
5 Babrungas 12 12 1
6 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 13 20 1.54
7 Hegelmann Litauen II 12 19 1.58
8 Atomsfera Mazeikiai 12 14 1.17
9 Nevezis Kedainiai 12 11 0.92
10 FK Kauno Zalgiris II 11 16 1.45
11 Ekranas Panevezys 12 19 1.58
12 FK Minija 12 15 1.25
13 FK Panevezys B 12 21 1.75
14 Garr and Ava 12 20 1.67
15 Siauliai B 12 29 2.42
16 Banga Gargzdai B 12 30 2.5

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Riteriai 12 6 0.5
2 Babrungas 12 8 0.67
3 FK Neptunas Klaipeda 13 17 1.31
4 Nevezis Kedainiai 12 12 1
5 NFA Kaunas 11 12 1.09
6 FK Minija 12 15 1.25
7 Atomsfera Mazeikiai 12 20 1.67
8 FK Panevezys B 12 22 1.83
9 FK Tauras Taurage 12 17 1.42
10 Siauliai B 12 31 2.58
11 Ekranas Panevezys 12 23 1.92
12 FK Kauno Zalgiris II 13 35 2.69
13 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 11 20 1.82
14 Hegelmann Litauen II 12 29 2.42
15 Banga Gargzdai B 12 25 2.08
16 Garr and Ava 12 18 1.5
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Lítva
Tên khác
Tên Tiếng Anh Lithuania - 2.Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 25
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)