x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
17
14
0.82
2
CSA Steaua Bucuresti
17
6
0.35
3
Metaloglobus
17
15
0.88
4
Scolar Resita
17
22
1.29
5
FC Voluntari
16
11
0.69
6
CSM Slatina
17
17
1
7
Corvinul Hunedoara
17
16
0.94
8
Concordia Chiajna
17
20
1.18
9
Arges
16
10
0.63
10
Afumati
16
19
1.19
11
AFC Metalul Buzau
16
14
0.88
12
Universitatea Craiova
15
16
1.07
13
Ceahlaul Piatra Neamt
16
19
1.19
14
Chindia Targoviste
17
21
1.24
15
FC Bihor Oradea
17
20
1.18
16
Unirea Ungheni
16
19
1.19
17
ACS Dumbravita
17
22
1.29
18
CSM Focsani
17
21
1.24
19
ACS Viitorul Selimbar
16
20
1.25
20
CS Mioveni
16
36
2.25
21
Muscel
16
39
2.44
22
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
8
24
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân nhà)
1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
9
6
0.67
2
Metaloglobus
9
6
0.67
3
FC Voluntari
8
7
0.88
4
CSA Steaua Bucuresti
9
5
0.56
5
Scolar Resita
9
10
1.11
6
AFC Metalul Buzau
8
5
0.63
7
Concordia Chiajna
9
9
1
8
Corvinul Hunedoara
9
6
0.67
9
Arges
7
5
0.71
10
CSM Slatina
9
7
0.78
11
CSM Focsani
9
10
1.11
12
Chindia Targoviste
8
8
1
13
Universitatea Craiova
7
8
1.14
14
Ceahlaul Piatra Neamt
7
8
1.14
15
Unirea Ungheni
8
6
0.75
16
Afumati
7
10
1.43
17
ACS Dumbravita
9
15
1.67
18
FC Bihor Oradea
9
12
1.33
19
CS Mioveni
8
16
2
20
ACS Viitorul Selimbar
7
6
0.86
21
Muscel
8
18
2.25
22
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
4
12
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân khách)
1
CSA Steaua Bucuresti
8
1
0.13
2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
8
8
1
3
Afumati
9
9
1
4
CSM Slatina
8
10
1.25
5
Metaloglobus
8
9
1.13
6
Scolar Resita
8
12
1.5
7
Arges
9
5
0.56
8
FC Voluntari
8
4
0.5
9
Ceahlaul Piatra Neamt
9
11
1.22
10
Universitatea Craiova
8
8
1
11
Corvinul Hunedoara
8
10
1.25
12
Concordia Chiajna
8
11
1.38
13
AFC Metalul Buzau
8
9
1.13
14
FC Bihor Oradea
8
8
1
15
Chindia Targoviste
9
13
1.44
16
ACS Viitorul Selimbar
9
14
1.56
17
ACS Dumbravita
8
7
0.88
18
Unirea Ungheni
8
13
1.63
19
CS Mioveni
8
20
2.5
20
CSM Focsani
8
11
1.38
21
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
4
12
3
22
Muscel
8
21
2.63
Cập nhật: 23/12/2024 14:41:10
Tên giải đấu
Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)