Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 7 7 1
2 Metaloglobus 8 8 1
3 CSM Slatina 8 5 0.63
4 Afumati 7 4 0.57
5 Corvinul Hunedoara 7 5 0.71
6 CSA Steaua Bucuresti 7 2 0.29
7 Scolar Resita 8 13 1.63
8 Ceahlaul Piatra Neamt 8 10 1.25
9 FC Voluntari 8 8 1
10 Universitatea Craiova 8 8 1
11 FC Bihor Oradea 8 8 1
12 ACS Dumbravita 8 10 1.25
13 Concordia Chiajna 8 13 1.63
14 AFC Metalul Buzau 8 11 1.38
15 Arges 8 6 0.75
16 Chindia Targoviste 8 11 1.38
17 CS Mioveni 8 9 1.13
18 ACS Viitorul Selimbar 8 9 1.13
19 Unirea Ungheni 8 9 1.13
20 Muscel 8 19 2.38
21 CSM Focsani 8 12 1.5
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 24 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Metaloglobus 4 3 0.75
2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 4 1
3 Scolar Resita 5 5 1
4 CSM Slatina 4 2 0.5
5 Corvinul Hunedoara 3 1 0.33
6 FC Voluntari 4 5 1.25
7 Universitatea Craiova 4 4 1
8 AFC Metalul Buzau 4 3 0.75
9 Arges 4 4 1
10 Afumati 3 2 0.67
11 CSA Steaua Bucuresti 4 2 0.5
12 ACS Dumbravita 5 8 1.6
13 Ceahlaul Piatra Neamt 4 6 1.5
14 Concordia Chiajna 4 6 1.5
15 Muscel 4 9 2.25
16 ACS Viitorul Selimbar 3 1 0.33
17 CS Mioveni 4 2 0.5
18 FC Bihor Oradea 4 4 1
19 CSM Focsani 5 8 1.6
20 Chindia Targoviste 3 3 1
21 Unirea Ungheni 3 3 1
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 4 12 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Afumati 4 2 0.5
2 CSM Slatina 4 3 0.75
3 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 3 1
4 CSA Steaua Bucuresti 3 0 0
5 Corvinul Hunedoara 4 4 1
6 Ceahlaul Piatra Neamt 4 4 1
7 FC Bihor Oradea 4 4 1
8 Metaloglobus 4 5 1.25
9 Chindia Targoviste 5 8 1.6
10 FC Voluntari 4 3 0.75
11 Universitatea Craiova 4 4 1
12 Unirea Ungheni 5 6 1.2
13 ACS Dumbravita 3 2 0.67
14 Concordia Chiajna 4 7 1.75
15 Scolar Resita 3 8 2.67
16 Arges 4 2 0.5
17 AFC Metalul Buzau 4 8 2
18 CS Mioveni 4 7 1.75
19 ACS Viitorul Selimbar 5 8 1.6
20 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 4 12 3
21 CSM Focsani 3 4 1.33
22 Muscel 4 10 2.5
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 8
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)