Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fenerbahce SK (W)
15
6
0.4
2
Fomget Genclik (W)
15
10
0.67
3
Besiktas (W)
15
12
0.8
4
ALG Spor (W)
15
17
1.13
5
Trabzonspor (W)
15
11
0.73
6
Galatasaray SK (W)
15
19
1.27
7
Pendik Camlikspor (W)
16
14
0.88
8
Hakkarigucu SK (W)
16
20
1.25
9
Fatih Vatan Spor (W)
15
20
1.33
10
Unye Gucu FK (W)
15
38
2.53
11
Bornova Hitabspor (W)
16
33
2.06
12
Amedspor (W)
15
30
2
13
Cekmekoy (W)
15
99
6.6
14
KDZ Ereglispor (W)
16
48
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Trabzonspor (W)
8
3
0.38
2
Fomget Genclik (W)
8
4
0.5
3
ALG Spor (W)
8
7
0.88
4
Galatasaray SK (W)
7
11
1.57
5
Besiktas (W)
7
5
0.71
6
Pendik Camlikspor (W)
8
7
0.88
7
Fenerbahce SK (W)
7
4
0.57
8
Hakkarigucu SK (W)
8
8
1
9
Unye Gucu FK (W)
8
20
2.5
10
Bornova Hitabspor (W)
8
14
1.75
11
Fatih Vatan Spor (W)
7
7
1
12
Amedspor (W)
7
16
2.29
13
Cekmekoy (W)
8
55
6.88
14
KDZ Ereglispor (W)
8
24
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fenerbahce SK (W)
8
2
0.25
2
Besiktas (W)
8
7
0.88
3
Fomget Genclik (W)
7
6
0.86
4
Galatasaray SK (W)
8
8
1
5
ALG Spor (W)
7
10
1.43
6
Pendik Camlikspor (W)
8
7
0.88
7
Fatih Vatan Spor (W)
8
13
1.63
8
Trabzonspor (W)
7
8
1.14
9
Amedspor (W)
8
14
1.75
10
Hakkarigucu SK (W)
8
12
1.5
11
Bornova Hitabspor (W)
8
19
2.38
12
Unye Gucu FK (W)
7
18
2.57
13
KDZ Ereglispor (W)
8
24
3
14
Cekmekoy (W)
7
44
6.29
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ sau vòng 16.
BXH phòng ngự giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.