Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Israel mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Israel mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 14 18 1.29
2 Hapoel Jerusalem (W) 14 14 1
3 Maccabi Hadera (W) 14 24 1.71
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 14 16 1.14
5 Hapoel Petah Tikva (W) 14 20 1.43
6 AS Tel Aviv University (W) 14 20 1.43
7 Hapoel Tel Aviv (W) 14 35 2.5
8 Hapoel Beer Sheva (W) 14 46 3.29

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Israel 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 7 10 1.43
2 Hapoel Jerusalem (W) 7 7 1
3 Ironi Ramat Hasharon (W) 7 9 1.29
4 AS Tel Aviv University (W) 7 11 1.57
5 Hapoel Petah Tikva (W) 7 10 1.43
6 Maccabi Hadera (W) 7 14 2
7 Hapoel Tel Aviv (W) 7 15 2.14
8 Hapoel Beer Sheva (W) 7 29 4.14

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Israel 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 7 8 1.14
2 Hapoel Jerusalem (W) 7 7 1
3 Maccabi Hadera (W) 7 10 1.43
4 Hapoel Petah Tikva (W) 7 10 1.43
5 Ironi Ramat Hasharon (W) 7 7 1
6 AS Tel Aviv University (W) 7 9 1.29
7 Hapoel Tel Aviv (W) 7 20 2.86
8 Hapoel Beer Sheva (W) 7 17 2.43
Cập nhật:
Tên giải đấu Nữ Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel Women First National
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 15
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)