Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Swieqi United (W) 13 7 0.54
2 Hibernians (W) 13 6 0.46
3 Birkirkara (W) 13 10 0.77
4 Mgarr (W) 13 6 0.46
5 San Gwann FC (W) 13 45 3.46
6 Valletta FC (W) 13 33 2.54
7 Lija Athletic (W) 13 58 4.46
8 Martal Method (W) 13 86 6.62

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Swieqi United (W) 7 1 0.14
2 Birkirkara (W) 7 6 0.86
3 Mgarr (W) 6 1 0.17
4 Hibernians (W) 6 4 0.67
5 San Gwann FC (W) 7 23 3.29
6 Valletta FC (W) 6 17 2.83
7 Lija Athletic (W) 7 29 4.14
8 Martal Method (W) 6 31 5.17

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hibernians (W) 7 2 0.29
2 Mgarr (W) 7 5 0.71
3 Swieqi United (W) 6 6 1
4 Birkirkara (W) 6 4 0.67
5 Valletta FC (W) 7 16 2.29
6 San Gwann FC (W) 6 22 3.67
7 Lija Athletic (W) 6 29 4.83
8 Martal Method (W) 7 55 7.86
Cập nhật:
Tên giải đấu Nữ Malta
Tên khác
Tên Tiếng Anh Malta Women Division 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 13
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)