x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Pyramids FC
17
10
0.59
2
Al Ahly SC
17
9
0.53
3
Zamalek
17
16
0.94
4
Al Masry
17
11
0.65
5
NBE SC
17
18
1.06
6
Ceramica Cleopatra FC
17
21
1.24
7
Pharco
17
19
1.12
8
Petrojet
17
18
1.06
9
Haras El Hedoud
17
19
1.12
10
ZED FC
17
13
0.76
11
Talaea EI-Gaish
17
18
1.06
12
Smouha SC
17
22
1.29
13
Al-Ittihad Alexandria
17
16
0.94
14
El Gouna FC
17
15
0.88
15
Ghazl El Mahallah
17
24
1.41
16
Enppi
17
21
1.24
17
Ismaily
17
21
1.24
18
Future FC
17
21
1.24
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân nhà)
1
Pyramids FC
8
4
0.5
2
Al Ahly SC
9
7
0.78
3
Zamalek
9
9
1
4
Al Masry
9
5
0.56
5
Haras El Hedoud
8
4
0.5
6
Petrojet
9
8
0.89
7
Ceramica Cleopatra FC
8
9
1.13
8
Pharco
9
11
1.22
9
NBE SC
8
8
1
10
ZED FC
9
7
0.78
11
El Gouna FC
8
5
0.63
12
Ghazl El Mahallah
9
11
1.22
13
Al-Ittihad Alexandria
9
8
0.89
14
Ismaily
8
11
1.38
15
Talaea EI-Gaish
8
6
0.75
16
Enppi
8
8
1
17
Future FC
9
8
0.89
18
Smouha SC
8
15
1.88
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân khách)
1
Pyramids FC
9
6
0.67
2
Al Ahly SC
8
2
0.25
3
NBE SC
9
10
1.11
4
Zamalek
8
7
0.88
5
Smouha SC
9
7
0.78
6
Talaea EI-Gaish
9
12
1.33
7
Al Masry
8
6
0.75
8
Ceramica Cleopatra FC
9
12
1.33
9
Pharco
8
8
1
10
ZED FC
8
6
0.75
11
Petrojet
8
10
1.25
12
Al-Ittihad Alexandria
8
8
1
13
Haras El Hedoud
9
15
1.67
14
Ghazl El Mahallah
8
13
1.63
15
El Gouna FC
9
10
1.11
16
Enppi
9
13
1.44
17
Future FC
8
13
1.63
18
Ismaily
9
10
1.11
Cập nhật: 06/03/2025 16:42:12
Tên giải đấu
VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)