x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Pyramids FC
11
7
0.64
2
Al Ahly SC
11
7
0.64
3
Zamalek
11
13
1.18
4
Ceramica Cleopatra FC
11
11
1
5
Al Masry
11
7
0.64
6
Petrojet
11
7
0.64
7
NBE SC
11
11
1
8
Haras El Hedoud
11
11
1
9
Pharco
11
15
1.36
10
Talaea EI-Gaish
11
12
1.09
11
ZED FC
11
7
0.64
12
Al-Ittihad Alexandria
11
6
0.55
13
Smouha SC
11
13
1.18
14
Ismaily
11
9
0.82
15
Future FC
11
11
1
16
Ghazl El Mahallah
11
18
1.64
17
Enppi
11
11
1
18
El Gounah
11
12
1.09
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân nhà)
1
Pyramids FC
5
2
0.4
2
Zamalek
6
7
1.17
3
Al Masry
6
3
0.5
4
Al Ahly SC
5
5
1
5
Pharco
6
10
1.67
6
Ismaily
6
5
0.83
7
Petrojet
6
4
0.67
8
Ceramica Cleopatra FC
5
4
0.8
9
Haras El Hedoud
5
3
0.6
10
Al-Ittihad Alexandria
5
2
0.4
11
Smouha SC
5
7
1.4
12
ZED FC
6
4
0.67
13
Future FC
6
4
0.67
14
NBE SC
5
4
0.8
15
Enppi
5
4
0.8
16
El Gounah
6
5
0.83
17
Talaea EI-Gaish
5
4
0.8
18
Ghazl El Mahallah
6
10
1.67
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân khách)
1
Al Ahly SC
6
2
0.33
2
NBE SC
6
7
1.17
3
Talaea EI-Gaish
6
8
1.33
4
Pyramids FC
6
5
0.83
5
Ceramica Cleopatra FC
6
7
1.17
6
Petrojet
5
3
0.6
7
ZED FC
5
3
0.6
8
Zamalek
5
6
1.2
9
Ghazl El Mahallah
5
8
1.6
10
Smouha SC
6
6
1
11
Al-Ittihad Alexandria
6
4
0.67
12
Haras El Hedoud
6
8
1.33
13
Al Masry
5
4
0.8
14
Pharco
5
5
1
15
Enppi
6
7
1.17
16
Future FC
5
7
1.4
17
El Gounah
5
7
1.4
18
Ismaily
5
4
0.8
Cập nhật: 03/02/2025 22:26:30
Tên giải đấu
VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
12
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)