Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Ahly SC 34 28 0.82
2 Pyramids FC 34 27 0.79
3 Zamalek 34 37 1.09
4 Al Masry 34 39 1.15
5 Future FC 34 28 0.82
6 Smouha SC 34 35 1.03
7 ZED FC 34 35 1.03
8 Ceramica Cleopatra FC 34 42 1.24
9 Enppi 34 37 1.09
10 Talaea EI-Gaish 34 40 1.18
11 Al-Ittihad Alexandria 34 42 1.24
12 El Gounah 34 44 1.29
13 NBE SC 34 45 1.32
14 Ismaily 34 43 1.26
15 Pharco 34 43 1.26
16 Baladiyet El Mahallah 34 65 1.91
17 El Mokawloon El Arab 34 57 1.68
18 El Daklyeh 34 43 1.26

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Ahly SC 18 14 0.78
2 Pyramids FC 16 13 0.81
3 Zamalek 16 15 0.94
4 Smouha SC 17 14 0.82
5 Al Masry 21 23 1.1
6 Ceramica Cleopatra FC 17 14 0.82
7 Enppi 17 18 1.06
8 Future FC 17 14 0.82
9 ZED FC 16 17 1.06
10 El Gounah 17 21 1.24
11 Talaea EI-Gaish 17 21 1.24
12 Ismaily 17 21 1.24
13 Al-Ittihad Alexandria 17 21 1.24
14 NBE SC 17 26 1.53
15 Pharco 17 20 1.18
16 Baladiyet El Mahallah 17 29 1.71
17 El Daklyeh 16 14 0.88
18 El Mokawloon El Arab 16 24 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pyramids FC 18 14 0.78
2 Al Ahly SC 16 14 0.88
3 Future FC 17 14 0.82
4 ZED FC 18 18 1
5 Zamalek 18 22 1.22
6 Al Masry 13 16 1.23
7 Enppi 17 19 1.12
8 Talaea EI-Gaish 17 19 1.12
9 Al-Ittihad Alexandria 17 21 1.24
10 Smouha SC 17 21 1.24
11 El Gounah 17 23 1.35
12 NBE SC 17 19 1.12
13 Ceramica Cleopatra FC 17 28 1.65
14 El Mokawloon El Arab 18 33 1.83
15 Pharco 17 23 1.35
16 Ismaily 17 22 1.29
17 Baladiyet El Mahallah 17 36 2.12
18 El Daklyeh 18 29 1.61
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)