x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Al Ahly SC
34
28
0.82
2
Pyramids FC
34
27
0.79
3
Zamalek
34
37
1.09
4
Al Masry
34
39
1.15
5
Future FC
34
28
0.82
6
Smouha SC
34
35
1.03
7
ZED FC
34
35
1.03
8
Ceramica Cleopatra FC
34
42
1.24
9
Enppi
34
37
1.09
10
Talaea EI-Gaish
34
40
1.18
11
Al-Ittihad Alexandria
34
42
1.24
12
El Gounah
34
44
1.29
13
NBE SC
34
45
1.32
14
Ismaily
34
43
1.26
15
Pharco
34
43
1.26
16
Baladiyet El Mahallah
34
65
1.91
17
El Mokawloon El Arab
34
57
1.68
18
El Daklyeh
34
43
1.26
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân nhà)
1
Al Ahly SC
18
14
0.78
2
Pyramids FC
16
13
0.81
3
Zamalek
16
15
0.94
4
Smouha SC
17
14
0.82
5
Al Masry
21
23
1.1
6
Ceramica Cleopatra FC
17
14
0.82
7
Enppi
17
18
1.06
8
Future FC
17
14
0.82
9
ZED FC
16
17
1.06
10
El Gounah
17
21
1.24
11
Talaea EI-Gaish
17
21
1.24
12
Ismaily
17
21
1.24
13
Al-Ittihad Alexandria
17
21
1.24
14
NBE SC
17
26
1.53
15
Pharco
17
20
1.18
16
Baladiyet El Mahallah
17
29
1.71
17
El Daklyeh
16
14
0.88
18
El Mokawloon El Arab
16
24
1.5
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân khách)
1
Pyramids FC
18
14
0.78
2
Al Ahly SC
16
14
0.88
3
Future FC
17
14
0.82
4
ZED FC
18
18
1
5
Zamalek
18
22
1.22
6
Al Masry
13
16
1.23
7
Enppi
17
19
1.12
8
Talaea EI-Gaish
17
19
1.12
9
Al-Ittihad Alexandria
17
21
1.24
10
Smouha SC
17
21
1.24
11
El Gounah
17
23
1.35
12
NBE SC
17
19
1.12
13
Ceramica Cleopatra FC
17
28
1.65
14
El Mokawloon El Arab
18
33
1.83
15
Pharco
17
23
1.35
16
Ismaily
17
22
1.29
17
Baladiyet El Mahallah
17
36
2.12
18
El Daklyeh
18
29
1.61
Cập nhật: 30/09/2024 07:20:13
Tên giải đấu
VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)