Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Botafogo RJ 28 25 0.89
2 Palmeiras 28 20 0.71
3 Fortaleza 28 26 0.93
4 Flamengo 27 32 1.19
5 Sao Paulo 28 30 1.07
6 Bahia 28 31 1.11
7 Internacional RS 27 24 0.89
8 Cruzeiro 28 28 1
9 Vasco da Gama 27 37 1.37
10 Atletico Mineiro 26 38 1.46
11 Bragantino 28 38 1.36
12 Juventude 28 38 1.36
13 Gremio (RS) 27 34 1.26
14 Criciuma 28 42 1.5
15 Atletico Paranaense 26 30 1.15
16 Vitoria BA 28 42 1.5
17 Corinthians Paulista (SP) 28 36 1.29
18 Fluminense RJ 27 30 1.11
19 Cuiaba 27 39 1.44
20 Atletico Clube Goianiense 28 45 1.61

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Fortaleza 15 7 0.47
2 Palmeiras 15 10 0.67
3 Botafogo RJ 14 10 0.71
4 Bahia 14 7 0.5
5 Sao Paulo 15 13 0.87
6 Cruzeiro 14 10 0.71
7 Flamengo 14 13 0.93
8 Juventude 14 13 0.93
9 Internacional RS 13 12 0.92
10 Bragantino 13 15 1.15
11 Vasco da Gama 13 18 1.38
12 Corinthians Paulista (SP) 13 12 0.92
13 Atletico Mineiro 13 17 1.31
14 Criciuma 14 18 1.29
15 Gremio (RS) 14 18 1.29
16 Fluminense RJ 13 12 0.92
17 Vitoria BA 14 19 1.36
18 Atletico Paranaense 12 15 1.25
19 Atletico Clube Goianiense 14 22 1.57
20 Cuiaba 14 16 1.14

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Botafogo RJ 14 15 1.07
2 Palmeiras 13 10 0.77
3 Internacional RS 14 12 0.86
4 Flamengo 13 19 1.46
5 Atletico Paranaense 14 15 1.07
6 Atletico Mineiro 13 21 1.62
7 Fortaleza 13 19 1.46
8 Sao Paulo 13 17 1.31
9 Gremio (RS) 13 16 1.23
10 Bahia 14 24 1.71
11 Criciuma 14 24 1.71
12 Cruzeiro 14 18 1.29
13 Vasco da Gama 14 19 1.36
14 Cuiaba 13 23 1.77
15 Vitoria BA 14 23 1.64
16 Fluminense RJ 14 18 1.29
17 Bragantino 15 23 1.53
18 Atletico Clube Goianiense 14 23 1.64
19 Juventude 14 25 1.79
20 Corinthians Paulista (SP) 15 24 1.6
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Brazil
Tên khác
Tên Tiếng Anh Brazil Serie A
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 29
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)