Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 21 10 0.48
2 Bumamuru 21 14 0.67
3 Flambeau du Centre 21 18 0.86
4 Rukinzo FC 21 27 1.29
5 Musongati FC 21 13 0.62
6 Olympique Star 21 16 0.76
7 Vitalo 21 16 0.76
8 Ngozi City FC 21 23 1.1
9 Romania Inter Star 21 27 1.29
10 Le Messager Ngozi 21 20 0.95
11 Kayanza Utd 21 32 1.52
12 Royal Vision 21 35 1.67
13 Academie Deira 21 44 2.1
14 Moso Sugar Company 21 56 2.67
15 BS Dynamic 21 40 1.9
16 LLB Academic 21 59 2.81

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 11 2 0.18
2 Bumamuru 11 6 0.55
3 Flambeau du Centre 11 6 0.55
4 Ngozi City FC 11 10 0.91
5 Vitalo 11 11 1
6 Olympique Star 10 5 0.5
7 Romania Inter Star 10 14 1.4
8 Musongati FC 10 6 0.6
9 Le Messager Ngozi 10 6 0.6
10 Rukinzo FC 10 13 1.3
11 Kayanza Utd 11 14 1.27
12 Royal Vision 10 18 1.8
13 Academie Deira 11 21 1.91
14 BS Dynamic 10 20 2
15 Moso Sugar Company 10 25 2.5
16 LLB Academic 11 31 2.82

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bumamuru 10 8 0.8
2 Rukinzo FC 11 14 1.27
3 Musongati FC 11 7 0.64
4 Aigle Noir 10 8 0.8
5 Flambeau du Centre 10 12 1.2
6 Olympique Star 11 11 1
7 Vitalo 10 5 0.5
8 Romania Inter Star 11 13 1.18
9 Le Messager Ngozi 11 14 1.27
10 Ngozi City FC 10 13 1.3
11 Royal Vision 11 17 1.55
12 Kayanza Utd 10 18 1.8
13 Moso Sugar Company 11 31 2.82
14 BS Dynamic 11 20 1.82
15 LLB Academic 10 28 2.8
16 Academie Deira 10 23 2.3
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)