x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Aigle Noir
21
10
0.48
2
Bumamuru
21
14
0.67
3
Flambeau du Centre
21
18
0.86
4
Rukinzo FC
21
27
1.29
5
Musongati FC
21
13
0.62
6
Olympique Star
21
16
0.76
7
Vitalo
21
16
0.76
8
Ngozi City FC
21
23
1.1
9
Romania Inter Star
21
27
1.29
10
Le Messager Ngozi
21
20
0.95
11
Kayanza Utd
21
32
1.52
12
Royal Vision
21
35
1.67
13
Academie Deira
21
44
2.1
14
Moso Sugar Company
21
56
2.67
15
BS Dynamic
21
40
1.9
16
LLB Academic
21
59
2.81
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)
1
Aigle Noir
11
2
0.18
2
Bumamuru
11
6
0.55
3
Flambeau du Centre
11
6
0.55
4
Ngozi City FC
11
10
0.91
5
Vitalo
11
11
1
6
Olympique Star
10
5
0.5
7
Romania Inter Star
10
14
1.4
8
Musongati FC
10
6
0.6
9
Le Messager Ngozi
10
6
0.6
10
Rukinzo FC
10
13
1.3
11
Kayanza Utd
11
14
1.27
12
Royal Vision
10
18
1.8
13
Academie Deira
11
21
1.91
14
BS Dynamic
10
20
2
15
Moso Sugar Company
10
25
2.5
16
LLB Academic
11
31
2.82
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)
1
Bumamuru
10
8
0.8
2
Rukinzo FC
11
14
1.27
3
Musongati FC
11
7
0.64
4
Aigle Noir
10
8
0.8
5
Flambeau du Centre
10
12
1.2
6
Olympique Star
11
11
1
7
Vitalo
10
5
0.5
8
Romania Inter Star
11
13
1.18
9
Le Messager Ngozi
11
14
1.27
10
Ngozi City FC
10
13
1.3
11
Royal Vision
11
17
1.55
12
Kayanza Utd
10
18
1.8
13
Moso Sugar Company
11
31
2.82
14
BS Dynamic
11
20
1.82
15
LLB Academic
10
28
2.8
16
Academie Deira
10
23
2.3
Cập nhật: 28/02/2025 18:02:14
Tên giải đấu
VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)