x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
20
5
0.25
2
F91 Dudelange
20
22
1.1
3
Swift Hesperange
20
18
0.9
4
UNA Strassen
20
14
0.7
5
Racing Union Luxemburg
20
16
0.8
6
Progres Niedercorn
20
20
1
7
US Mondorf-les-Bains
19
28
1.47
8
Jeunesse Esch
20
33
1.65
9
Hostert
20
44
2.2
10
CS Petange
20
17
0.85
11
Victoria Rosport
20
31
1.55
12
FC Wiltz 71
19
36
1.89
13
Rodange 91
20
51
2.55
14
Bettembourg
19
36
1.89
15
Mondercange
19
42
2.21
16
Fola Esch
20
58
2.9
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Red Boys Differdange
10
1
0.1
2
Swift Hesperange
10
4
0.4
3
Racing Union Luxemburg
10
7
0.7
4
F91 Dudelange
10
13
1.3
5
Progres Niedercorn
10
11
1.1
6
UNA Strassen
10
6
0.6
7
Jeunesse Esch
10
14
1.4
8
Victoria Rosport
10
9
0.9
9
US Mondorf-les-Bains
10
17
1.7
10
CS Petange
10
6
0.6
11
FC Wiltz 71
9
15
1.67
12
Hostert
9
22
2.44
13
Rodange 91
10
22
2.2
14
Fola Esch
10
24
2.4
15
Mondercange
10
20
2
16
Bettembourg
10
25
2.5
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
10
4
0.4
2
F91 Dudelange
10
9
0.9
3
UNA Strassen
10
8
0.8
4
Hostert
11
22
2
5
US Mondorf-les-Bains
9
11
1.22
6
Swift Hesperange
10
14
1.4
7
Progres Niedercorn
10
9
0.9
8
Racing Union Luxemburg
10
9
0.9
9
CS Petange
10
11
1.1
10
Bettembourg
9
11
1.22
11
FC Wiltz 71
10
21
2.1
12
Victoria Rosport
10
22
2.2
13
Jeunesse Esch
10
19
1.9
14
Rodange 91
10
29
2.9
15
Mondercange
9
22
2.44
16
Fola Esch
10
34
3.4
Cập nhật: 09/03/2025 20:45:35
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)