Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 17 8 0.47
2 Renaissance Zmamra 19 13 0.68
3 Wydad Casablanca 19 20 1.05
4 Maghreb Fez 18 13 0.72
5 FAR Forces Armee Royales 17 12 0.71
6 Union Touarga Sport Rabat 18 15 0.83
7 Olympique de Safi 18 21 1.17
8 Raja Casablanca Atlhletic 17 16 0.94
9 IRT Itihad de Tanger 18 19 1.06
10 DHJ Difaa Hassani Jadidi 18 27 1.5
11 CODM Meknes 19 29 1.53
12 Hassania Agadir 19 22 1.16
13 Club Salmi 19 22 1.16
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 18 22 1.22
15 Maghrib Association Tetouan 19 24 1.26
16 SCCM Chabab Mohamedia 19 44 2.32

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 9 5 0.56
2 Renaissance Zmamra 10 9 0.9
3 FAR Forces Armee Royales 9 6 0.67
4 Wydad Casablanca 9 11 1.22
5 CODM Meknes 9 6 0.67
6 Raja Casablanca Atlhletic 9 4 0.44
7 Olympique de Safi 9 10 1.11
8 Maghreb Fez 8 3 0.38
9 Union Touarga Sport Rabat 8 6 0.75
10 Club Salmi 10 10 1
11 Hassania Agadir 10 12 1.2
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 10 11 1.1
13 DHJ Difaa Hassani Jadidi 9 9 1
14 IRT Itihad de Tanger 9 8 0.89
15 Maghrib Association Tetouan 9 10 1.11
16 SCCM Chabab Mohamedia 9 20 2.22

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 8 3 0.38
2 Renaissance Zmamra 9 4 0.44
3 Maghreb Fez 10 10 1
4 Wydad Casablanca 10 9 0.9
5 Union Touarga Sport Rabat 10 9 0.9
6 FAR Forces Armee Royales 8 6 0.75
7 Olympique de Safi 9 11 1.22
8 IRT Itihad de Tanger 9 11 1.22
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 9 18 2
10 Raja Casablanca Atlhletic 8 12 1.5
11 Hassania Agadir 9 10 1.11
12 Club Salmi 9 12 1.33
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 8 11 1.38
14 CODM Meknes 10 23 2.3
15 Maghrib Association Tetouan 10 14 1.4
16 SCCM Chabab Mohamedia 10 24 2.4
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)