Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Steaua Bucuresti
28
24
0.86
2
Universitaea Cluj
28
25
0.89
3
CFR Cluj
28
31
1.11
4
CS Universitatea Craiova
28
27
0.96
5
Dinamo Bucuresti
28
26
0.93
6
Rapid Bucuresti
27
24
0.89
7
Hermannstadt
28
38
1.36
8
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
27
32
1.19
9
Petrolul Ploiesti
28
28
1
10
Farul Constanta
27
33
1.22
11
UTA Arad
27
30
1.11
12
FC Otelul Galati
28
29
1.04
13
FC Unirea 2004 Slobozia
28
45
1.61
14
CSM Politehnica Iasi
28
44
1.57
15
FC Botosani
28
37
1.32
16
Gloria Buzau
28
44
1.57
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Universitaea Cluj
15
17
1.13
2
CS Universitatea Craiova
14
12
0.86
3
Rapid Bucuresti
14
10
0.71
4
CFR Cluj
13
17
1.31
5
FC Steaua Bucuresti
14
13
0.93
6
Dinamo Bucuresti
14
11
0.79
7
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
14
9
0.64
8
Hermannstadt
14
13
0.93
9
Petrolul Ploiesti
14
8
0.57
10
Farul Constanta
13
15
1.15
11
CSM Politehnica Iasi
14
17
1.21
12
FC Botosani
14
17
1.21
13
FC Otelul Galati
14
13
0.93
14
UTA Arad
13
16
1.23
15
Gloria Buzau
14
14
1
16
FC Unirea 2004 Slobozia
14
20
1.43
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Steaua Bucuresti
14
11
0.79
2
CFR Cluj
15
14
0.93
3
CS Universitatea Craiova
14
15
1.07
4
Dinamo Bucuresti
14
15
1.07
5
Universitaea Cluj
13
8
0.62
6
UTA Arad
14
14
1
7
Petrolul Ploiesti
14
20
1.43
8
Hermannstadt
14
25
1.79
9
Rapid Bucuresti
13
14
1.08
10
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
13
23
1.77
11
FC Otelul Galati
14
16
1.14
12
Farul Constanta
14
18
1.29
13
FC Unirea 2004 Slobozia
14
25
1.79
14
FC Botosani
14
20
1.43
15
CSM Politehnica Iasi
14
27
1.93
16
Gloria Buzau
14
30
2.14
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Romania mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Romania sau vòng 28.
BXH phòng ngự giải VĐQG Romania mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Romania bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.