Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 26 17 0.65
2 Partizan Belgrade 26 27 1.04
3 Radnicki 1923 Kragujevac 26 32 1.23
4 Mladost Lucani 26 28 1.08
5 OFK Beograd 25 33 1.32
6 Vojvodina Novi Sad 26 31 1.19
7 Cukaricki Stankom 26 34 1.31
8 Novi Pazar 26 47 1.81
9 FK Spartak Zlatibor Voda 26 35 1.35
10 Backa Topola 26 41 1.58
11 Radnicki Nis 26 50 1.92
12 FK Zeleznicar Pancevo 25 30 1.2
13 FK Napredak Krusevac 26 35 1.35
14 IMT Novi Beograd 26 45 1.73
15 Tekstilac 26 46 1.77
16 Jedinstvo UB 26 54 2.08

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 13 11 0.85
2 Partizan Belgrade 13 13 1
3 Radnicki 1923 Kragujevac 13 10 0.77
4 Radnicki Nis 13 20 1.54
5 Mladost Lucani 13 17 1.31
6 Novi Pazar 13 26 2
7 FK Spartak Zlatibor Voda 13 15 1.15
8 Cukaricki Stankom 13 13 1
9 Backa Topola 14 19 1.36
10 OFK Beograd 12 19 1.58
11 IMT Novi Beograd 13 20 1.54
12 FK Napredak Krusevac 13 21 1.62
13 FK Zeleznicar Pancevo 13 15 1.15
14 Tekstilac 13 21 1.62
15 Vojvodina Novi Sad 12 14 1.17
16 Jedinstvo UB 13 21 1.62

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 13 6 0.46
2 Partizan Belgrade 13 14 1.08
3 Vojvodina Novi Sad 14 17 1.21
4 OFK Beograd 13 14 1.08
5 Mladost Lucani 13 11 0.85
6 Radnicki 1923 Kragujevac 13 22 1.69
7 Cukaricki Stankom 13 21 1.62
8 FK Zeleznicar Pancevo 12 15 1.25
9 Novi Pazar 13 21 1.62
10 FK Napredak Krusevac 13 14 1.08
11 FK Spartak Zlatibor Voda 13 20 1.54
12 Backa Topola 12 22 1.83
13 IMT Novi Beograd 13 25 1.92
14 Tekstilac 13 25 1.92
15 Radnicki Nis 13 30 2.31
16 Jedinstvo UB 13 33 2.54
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Serbia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Serbian Superliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)