Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 30 23 0.77
2 FC Shakhtar Donetsk U21 29 30 1.03
3 Dnipro-1 U21 30 34 1.13
4 Kolos Kovalivka U21 30 39 1.3
5 Polissya Zhytomyr U21 30 36 1.2
6 PFC Oleksandria U21 30 30 1
7 Kryvbas U21 30 47 1.57
8 Rukh Vynnyky U21 30 46 1.53
9 FC Vorskla U21 30 46 1.53
10 Zorya U21 30 45 1.5
11 Veres Rivne U21 30 40 1.33
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 29 74 2.55
13 FC Mynai U21 30 48 1.6
14 Chernomorets Odessa U21 30 47 1.57
15 Obolon Kiev U21 30 59 1.97
16 LNZ Cherkasy U21 30 89 2.97

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 15 6 0.4
2 FC Shakhtar Donetsk U21 14 12 0.86
3 Kolos Kovalivka U21 15 16 1.07
4 Dnipro-1 U21 15 16 1.07
5 Rukh Vynnyky U21 15 25 1.67
6 Polissya Zhytomyr U21 15 19 1.27
7 FC Vorskla U21 15 23 1.53
8 Veres Rivne U21 15 15 1
9 Kryvbas U21 15 26 1.73
10 PFC Oleksandria U21 15 13 0.87
11 Zorya U21 15 26 1.73
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15 24 1.6
13 FC Mynai U21 15 21 1.4
14 Chernomorets Odessa U21 15 14 0.93
15 Obolon Kiev U21 15 33 2.2
16 LNZ Cherkasy U21 15 44 2.93

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 15 17 1.13
2 FC Shakhtar Donetsk U21 15 18 1.2
3 PFC Oleksandria U21 15 17 1.13
4 Dnipro-1 U21 15 18 1.2
5 Polissya Zhytomyr U21 15 17 1.13
6 Kryvbas U21 15 21 1.4
7 Zorya U21 15 19 1.27
8 FC Vorskla U21 15 23 1.53
9 Rukh Vynnyky U21 15 21 1.4
10 Kolos Kovalivka U21 15 23 1.53
11 Veres Rivne U21 15 25 1.67
12 FC Mynai U21 15 27 1.8
13 Obolon Kiev U21 15 26 1.73
14 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 14 50 3.57
15 LNZ Cherkasy U21 15 45 3
16 Chernomorets Odessa U21 15 33 2.2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)