Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Okayama Yunogo Belle (W)
22
75
3.41
2
JFA Academy Fukushima (W)
22
46
2.09
3
Fujizakura Yamanashi (W)
22
30
1.36
4
Kibi International University (W)
22
26
1.18
5
SEISA OSA Rheia (W)
22
27
1.23
6
Yamato Sylphid (W)
22
26
1.18
7
Veertien Mie (W)
22
16
0.73
8
Diosa Izumo (W)
22
20
0.91
9
Diavorosso Hiroshima (W)
22
19
0.86
10
FC Imabari (W)
22
18
0.82
11
Tsukuba FC (W)
22
13
0.59
12
Fukuoka AN (W)
22
13
0.59
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Okayama Yunogo Belle (W)
11
44
4
2
SEISA OSA Rheia (W)
11
20
1.82
3
Fujizakura Yamanashi (W)
11
18
1.64
4
JFA Academy Fukushima (W)
11
21
1.91
5
Yamato Sylphid (W)
11
17
1.55
6
Kibi International University (W)
11
11
1
7
Veertien Mie (W)
11
7
0.64
8
Diosa Izumo (W)
11
7
0.64
9
Diavorosso Hiroshima (W)
11
8
0.73
10
Fukuoka AN (W)
11
9
0.82
11
Tsukuba FC (W)
11
7
0.64
12
FC Imabari (W)
11
8
0.73
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Okayama Yunogo Belle (W)
11
31
2.82
2
JFA Academy Fukushima (W)
11
25
2.27
3
Kibi International University (W)
11
15
1.36
4
Fujizakura Yamanashi (W)
11
12
1.09
5
FC Imabari (W)
11
10
0.91
6
Yamato Sylphid (W)
11
9
0.82
7
Diosa Izumo (W)
11
13
1.18
8
Veertien Mie (W)
11
9
0.82
9
Diavorosso Hiroshima (W)
11
11
1
10
Tsukuba FC (W)
11
6
0.55
11
SEISA OSA Rheia (W)
11
7
0.64
12
Fukuoka AN (W)
11
4
0.36
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 22.
BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.