Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 33 2.06
2 CSA Steaua Bucuresti 18 26 1.44
3 Metaloglobus 17 26 1.53
4 Scolar Resita 17 27 1.59
5 FC Voluntari 17 22 1.29
6 Arges 16 17 1.06
7 Afumati 17 18 1.06
8 CSM Slatina 17 31 1.82
9 AFC Metalul Buzau 17 21 1.24
10 Corvinul Hunedoara 16 17 1.06
11 Ceahlaul Piatra Neamt 17 21 1.24
12 Concordia Chiajna 17 30 1.76
13 Universitatea Craiova 15 16 1.07
14 Unirea Ungheni 17 14 0.82
15 Chindia Targoviste 17 19 1.12
16 CSM Focsani 18 11 0.61
17 FC Bihor Oradea 17 14 0.82
18 ACS Dumbravita 18 15 0.83
19 ACS Viitorul Selimbar 16 16 1
20 Muscel 17 8 0.47
21 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0
22 CS Mioveni 15 6 0.4

Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 23 2.56
2 CSA Steaua Bucuresti 10 13 1.3
3 FC Voluntari 8 15 1.88
4 Scolar Resita 9 14 1.56
5 AFC Metalul Buzau 9 13 1.44
6 Concordia Chiajna 10 18 1.8
7 Corvinul Hunedoara 9 12 1.33
8 Metaloglobus 8 11 1.38
9 Arges 7 10 1.43
10 CSM Focsani 10 7 0.7
11 Chindia Targoviste 8 12 1.5
12 CSM Slatina 9 9 1
13 Universitatea Craiova 7 8 1.14
14 Ceahlaul Piatra Neamt 7 8 1.14
15 Unirea Ungheni 8 6 0.75
16 Afumati 7 7 1
17 ACS Dumbravita 10 12 1.2
18 ACS Viitorul Selimbar 7 4 0.57
19 FC Bihor Oradea 9 6 0.67
20 Muscel 8 5 0.63
21 CS Mioveni 7 4 0.57
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0

Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 CSA Steaua Bucuresti 8 13 1.63
2 Afumati 10 11 1.1
3 Metaloglobus 9 15 1.67
4 CSM Slatina 8 22 2.75
5 Ceahlaul Piatra Neamt 10 13 1.3
6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 7 10 1.43
7 Scolar Resita 8 13 1.63
8 Arges 9 7 0.78
9 FC Voluntari 9 7 0.78
10 Universitatea Craiova 8 8 1
11 AFC Metalul Buzau 8 8 1
12 Corvinul Hunedoara 7 5 0.71
13 Concordia Chiajna 7 12 1.71
14 FC Bihor Oradea 8 8 1
15 Unirea Ungheni 9 8 0.89
16 ACS Viitorul Selimbar 9 12 1.33
17 ACS Dumbravita 8 3 0.38
18 Chindia Targoviste 9 7 0.78
19 Muscel 9 3 0.33
20 CS Mioveni 8 2 0.25
21 CSM Focsani 8 4 0.5
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)