Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
LKS Nieciecza
10
26
2.6
2
Wisla Plock
10
17
1.7
3
Miedz Legnica
9
18
2
4
Arka Gdynia
10
18
1.8
5
Stal Rzeszow
10
18
1.8
6
LKS Lodz
10
17
1.7
7
Gornik Leczna
9
16
1.78
8
Polonia Warszawa
10
12
1.2
9
Ruch Chorzow
10
12
1.2
10
Kotwica Kolobrzeg
10
9
0.9
11
Znicz Pruszkow
9
13
1.44
12
GKS Tychy
10
4
0.4
13
Wisla Krakow
8
13
1.63
14
Chrobry Glogow
9
9
1
15
Odra Opole
10
9
0.9
16
Warta Poznan
10
7
0.7
17
Pogon Siedlce
10
10
1
18
Stal Stalowa Wola
10
6
0.6
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
LKS Nieciecza
6
16
2.67
2
Miedz Legnica
5
13
2.6
3
Wisla Plock
6
8
1.33
4
LKS Lodz
5
9
1.8
5
Stal Rzeszow
5
9
1.8
6
Wisla Krakow
5
10
2
7
Arka Gdynia
5
10
2
8
Znicz Pruszkow
4
10
2.5
9
Gornik Leczna
3
6
2
10
Odra Opole
5
7
1.4
11
Polonia Warszawa
5
5
1
12
Kotwica Kolobrzeg
5
4
0.8
13
Ruch Chorzow
3
4
1.33
14
Warta Poznan
5
5
1
15
GKS Tychy
6
3
0.5
16
Pogon Siedlce
5
5
1
17
Stal Stalowa Wola
5
3
0.6
18
Chrobry Glogow
4
2
0.5
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
LKS Nieciecza
4
10
2.5
2
Gornik Leczna
6
10
1.67
3
Arka Gdynia
5
8
1.6
4
Wisla Plock
4
9
2.25
5
Stal Rzeszow
5
9
1.8
6
Ruch Chorzow
7
8
1.14
7
LKS Lodz
5
8
1.6
8
Miedz Legnica
4
5
1.25
9
Polonia Warszawa
5
7
1.4
10
Chrobry Glogow
5
7
1.4
11
Kotwica Kolobrzeg
5
5
1
12
GKS Tychy
4
1
0.25
13
Znicz Pruszkow
5
3
0.6
14
Pogon Siedlce
5
5
1
15
Warta Poznan
5
2
0.4
16
Odra Opole
5
2
0.4
17
Wisla Krakow
3
3
1
18
Stal Stalowa Wola
5
3
0.6
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng nhất Ba Lan sau vòng 11.
BXH tấn công giải Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng nhất Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.