Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 20 49 2.45
2 F91 Dudelange 20 47 2.35
3 Swift Hesperange 20 42 2.1
4 UNA Strassen 20 38 1.9
5 Racing Union Luxemburg 20 34 1.7
6 Progres Niedercorn 20 32 1.6
7 US Mondorf-les-Bains 19 31 1.63
8 Jeunesse Esch 20 27 1.35
9 Hostert 20 37 1.85
10 CS Petange 20 21 1.05
11 Victoria Rosport 20 19 0.95
12 FC Wiltz 71 19 24 1.26
13 Rodange 91 20 29 1.45
14 Bettembourg 19 17 0.89
15 Mondercange 19 13 0.68
16 Fola Esch 20 11 0.55

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 10 23 2.3
2 Swift Hesperange 10 25 2.5
3 Racing Union Luxemburg 10 22 2.2
4 F91 Dudelange 10 26 2.6
5 Progres Niedercorn 10 22 2.2
6 UNA Strassen 10 22 2.2
7 Jeunesse Esch 10 20 2
8 Victoria Rosport 10 8 0.8
9 US Mondorf-les-Bains 10 15 1.5
10 CS Petange 10 13 1.3
11 FC Wiltz 71 9 12 1.33
12 Hostert 9 15 1.67
13 Rodange 91 10 14 1.4
14 Fola Esch 10 3 0.3
15 Mondercange 10 6 0.6
16 Bettembourg 10 9 0.9

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 10 26 2.6
2 F91 Dudelange 10 21 2.1
3 UNA Strassen 10 16 1.6
4 Hostert 11 22 2
5 US Mondorf-les-Bains 9 16 1.78
6 Swift Hesperange 10 17 1.7
7 Progres Niedercorn 10 10 1
8 Racing Union Luxemburg 10 12 1.2
9 CS Petange 10 8 0.8
10 Bettembourg 9 8 0.89
11 FC Wiltz 71 10 12 1.2
12 Victoria Rosport 10 11 1.1
13 Jeunesse Esch 10 7 0.7
14 Rodange 91 10 15 1.5
15 Mondercange 9 7 0.78
16 Fola Esch 10 8 0.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)