Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 22 37 1.68
2 Wydad Casablanca 22 34 1.55
3 Renaissance Zmamra 22 28 1.27
4 FAR Forces Armee Royales 22 33 1.5
5 Union Touarga Sport Rabat 22 32 1.45
6 Maghreb Fez 21 24 1.14
7 Raja Club Athletic 22 24 1.09
8 Olympique de Safi 22 25 1.14
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 22 26 1.18
10 CODM Meknes 22 21 0.95
11 IRT Itihad de Tanger 22 26 1.18
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 21 23 1.1
13 Hassania Agadir 22 21 0.95
14 Jeunesse Sportive Soualem 22 16 0.73
15 Maghrib Association Tetouan 22 14 0.64
16 SCCM Chabab Mohamedia 22 10 0.45

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 11 17 1.55
2 FAR Forces Armee Royales 12 19 1.58
3 Renaissance Zmamra 12 20 1.67
4 Wydad Casablanca 11 19 1.73
5 Union Touarga Sport Rabat 11 22 2
6 Raja Club Athletic 11 13 1.18
7 CODM Meknes 10 13 1.3
8 Maghreb Fez 10 8 0.8
9 Olympique de Safi 11 13 1.18
10 UTS Union Touarga Sport Rabat 11 14 1.27
11 IRT Itihad de Tanger 11 15 1.36
12 Jeunesse Sportive Soualem 12 11 0.92
13 Hassania Agadir 11 15 1.36
14 DHJ Difaa Hassani Jadidi 10 10 1
15 Maghrib Association Tetouan 11 9 0.82
16 SCCM Chabab Mohamedia 10 3 0.3

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 11 20 1.82
2 Maghreb Fez 11 16 1.45
3 Wydad Casablanca 11 15 1.36
4 Renaissance Zmamra 10 8 0.8
5 Union Touarga Sport Rabat 11 10 0.91
6 DHJ Difaa Hassani Jadidi 12 16 1.33
7 Olympique de Safi 11 12 1.09
8 FAR Forces Armee Royales 10 14 1.4
9 Raja Club Athletic 11 11 1
10 IRT Itihad de Tanger 11 11 1
11 CODM Meknes 12 8 0.67
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 10 9 0.9
13 Hassania Agadir 11 6 0.55
14 Jeunesse Sportive Soualem 10 5 0.5
15 Maghrib Association Tetouan 11 5 0.45
16 SCCM Chabab Mohamedia 12 7 0.58
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)