Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Universitaea Cluj 21 32 1.52
2 Dinamo Bucuresti 21 30 1.43
3 CS Universitatea Craiova 21 33 1.57
4 CFR Cluj 21 36 1.71
5 FC Steaua Bucuresti 20 30 1.5
6 Petrolul Ploiesti 21 23 1.1
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 28 1.33
8 Rapid Bucuresti 21 24 1.14
9 Hermannstadt 21 24 1.14
10 FC Otelul Galati 21 17 0.81
11 Farul Constanta 21 20 0.95
12 UTA Arad 20 20 1
13 CSM Politehnica Iasi 20 20 1
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 21 1
15 FC Botosani 20 17 0.85
16 Gloria Buzau 21 18 0.86

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Universitaea Cluj 11 22 2
2 Dinamo Bucuresti 11 18 1.64
3 CS Universitatea Craiova 10 19 1.9
4 Hermannstadt 11 14 1.27
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 11 12 1.09
6 Petrolul Ploiesti 11 12 1.09
7 CFR Cluj 10 21 2.1
8 FC Steaua Bucuresti 10 15 1.5
9 Rapid Bucuresti 10 16 1.6
10 CSM Politehnica Iasi 10 14 1.4
11 Farul Constanta 10 12 1.2
12 UTA Arad 10 12 1.2
13 FC Botosani 10 12 1.2
14 Gloria Buzau 11 8 0.73
15 FC Otelul Galati 10 7 0.7
16 FC Unirea 2004 Slobozia 10 11 1.1

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 CFR Cluj 11 15 1.36
2 FC Steaua Bucuresti 10 15 1.5
3 CS Universitatea Craiova 11 14 1.27
4 Universitaea Cluj 10 10 1
5 Dinamo Bucuresti 10 12 1.2
6 FC Otelul Galati 11 10 0.91
7 Petrolul Ploiesti 10 11 1.1
8 FC Unirea 2004 Slobozia 11 10 0.91
9 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 10 16 1.6
10 Rapid Bucuresti 11 8 0.73
11 UTA Arad 10 8 0.8
12 Farul Constanta 11 8 0.73
13 Hermannstadt 10 10 1
14 FC Botosani 10 5 0.5
15 Gloria Buzau 10 10 1
16 CSM Politehnica Iasi 10 6 0.6
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)