Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FC Steaua Bucuresti 28 42 1.5
2 Universitaea Cluj 28 42 1.5
3 CFR Cluj 28 49 1.75
4 CS Universitatea Craiova 28 44 1.57
5 Dinamo Bucuresti 28 37 1.32
6 Rapid Bucuresti 27 32 1.19
7 Hermannstadt 28 33 1.18
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 35 1.3
9 Petrolul Ploiesti 28 28 1
10 Farul Constanta 27 27 1
11 UTA Arad 27 26 0.96
12 FC Otelul Galati 28 21 0.75
13 FC Unirea 2004 Slobozia 28 28 1
14 CSM Politehnica Iasi 28 25 0.89
15 FC Botosani 28 24 0.86
16 Gloria Buzau 28 24 0.86

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Universitaea Cluj 15 31 2.07
2 CS Universitatea Craiova 14 27 1.93
3 Rapid Bucuresti 14 22 1.57
4 CFR Cluj 13 27 2.08
5 FC Steaua Bucuresti 14 22 1.57
6 Dinamo Bucuresti 14 19 1.36
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 14 17 1.21
8 Hermannstadt 14 17 1.21
9 Petrolul Ploiesti 14 15 1.07
10 Farul Constanta 13 16 1.23
11 CSM Politehnica Iasi 14 15 1.07
12 FC Botosani 14 16 1.14
13 FC Otelul Galati 14 10 0.71
14 UTA Arad 13 15 1.15
15 Gloria Buzau 14 11 0.79
16 FC Unirea 2004 Slobozia 14 15 1.07

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FC Steaua Bucuresti 14 20 1.43
2 CFR Cluj 15 22 1.47
3 CS Universitatea Craiova 14 17 1.21
4 Dinamo Bucuresti 14 18 1.29
5 Universitaea Cluj 13 11 0.85
6 UTA Arad 14 11 0.79
7 Petrolul Ploiesti 14 13 0.93
8 Hermannstadt 14 16 1.14
9 Rapid Bucuresti 13 10 0.77
10 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 13 18 1.38
11 FC Otelul Galati 14 11 0.79
12 Farul Constanta 14 11 0.79
13 FC Unirea 2004 Slobozia 14 13 0.93
14 FC Botosani 14 8 0.57
15 CSM Politehnica Iasi 14 10 0.71
16 Gloria Buzau 14 13 0.93
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 28
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)