Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tunisia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tunisia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Esperance Sportive de Tunis 23 44 1.91
2 U.S.Monastir 23 34 1.48
3 ES du Sahel 23 32 1.39
4 Club Africain 23 30 1.3
5 Esperance Sportive Zarzis 23 27 1.17
6 Stade tunisien 23 25 1.09
7 Sifakesi 23 22 0.96
8 Etoile Metlaoui 23 23 1
9 Olympique de Beja 23 18 0.78
10 C.A.Bizertin 23 19 0.83
11 AS Slimane 23 15 0.65
12 Jeunesse Sportive Omrane 23 18 0.78
13 US Ben Guerdane 23 17 0.74
14 AS Gabes 23 15 0.65
15 E.Gawafel.S.Gafsa 23 16 0.7
16 US Tataouine 23 15 0.65

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Club Africain 12 17 1.42
2 U.S.Monastir 12 27 2.25
3 Esperance Sportive Zarzis 12 15 1.25
4 Esperance Sportive de Tunis 11 26 2.36
5 Etoile Metlaoui 11 13 1.18
6 Stade tunisien 11 14 1.27
7 ES du Sahel 11 15 1.36
8 C.A.Bizertin 11 14 1.27
9 Sifakesi 12 8 0.67
10 Jeunesse Sportive Omrane 12 12 1
11 AS Gabes 11 8 0.73
12 Olympique de Beja 12 10 0.83
13 E.Gawafel.S.Gafsa 12 10 0.83
14 AS Slimane 11 5 0.45
15 US Tataouine 12 10 0.83
16 US Ben Guerdane 11 9 0.82

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Esperance Sportive de Tunis 12 18 1.5
2 ES du Sahel 12 17 1.42
3 U.S.Monastir 11 7 0.64
4 Stade tunisien 12 11 0.92
5 Sifakesi 11 14 1.27
6 Olympique de Beja 11 8 0.73
7 Club Africain 11 13 1.18
8 Esperance Sportive Zarzis 11 12 1.09
9 AS Slimane 12 10 0.83
10 US Ben Guerdane 12 8 0.67
11 Etoile Metlaoui 12 10 0.83
12 Jeunesse Sportive Omrane 11 6 0.55
13 C.A.Bizertin 12 5 0.42
14 E.Gawafel.S.Gafsa 11 6 0.55
15 AS Gabes 12 7 0.58
16 US Tataouine 11 5 0.45
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Tunisia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Professional Tunisian League 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)