Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores hôm nay mùa giải 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras SP (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 9 |
2 | Atletico Nacional Medellin (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
3 | Barcelona Guayaquil (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
4 | Caracas (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Olimpia Asuncion (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Independiente Santa Fe (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | Universitario de Deportes (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Corinthians Paulista (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Colo Colo (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3 | Club Libertad (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
4 | Always Ready (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 14 | -11 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional(W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 |
2 | America de Cali (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 |
3 | Boca Juniors (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Nacional Montevideo (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Nữ Libertadores
Tên giải đấu | Cúp Nữ Libertadores |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Copa Libertadores Femenino |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |