Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 13 |
2 | Akranes | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | Throttur Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
4 | Grindavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 |
5 | Vestri | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 4 |
6 | Fjolnir | 5 | 0 | 0 | 5 | 7 | 17 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 |
2 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 10 |
3 | Fram Reykjavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 |
4 | KA Akureyri | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 12 | -7 | 5 |
5 | UMF Njardvik | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
6 | Volsungur husavik | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 17 | -14 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Afturelding | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 6 |
3 | Thor Akureyri | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
5 | Hafnarfjordur | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | HK Kopavogs | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 12 |
2 | Keflavik | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 12 |
3 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 7 |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 |
5 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 2 | 3 | 13 | 20 | -7 | 2 |
6 | UMF Selfoss | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 19 | -12 | 2 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Liên Đoàn Iceland
Tên giải đấu | Cúp Liên Đoàn Iceland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iceland League Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |