Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 6 |
2 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Grotta (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
7 | Njardvik Grindavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
8 | HK Kopavogur (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 3 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 12 |
2 | Hafnarfjordur (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Vikingur Reykjavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Keflavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
6 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
Tên giải đấu | Cúp Liên Đoàn Iceland nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iceland Women's League Cup |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |