Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Utsiktens BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Skovde AIK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Kalmar | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Varbergs BoIS FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2 | AIK Solna | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Degerfors IF | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Goteborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Djurgardens | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 |
3 | Sandvikens IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | IK Oddevold | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Halmstads | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Gefle IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Norrkoping FK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | GAIS | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Karlbergs BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Orebro | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Orgryte | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | IK Brage | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hacken | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Osters IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | IK Sirius FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
4 | Helsingborg | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Cupen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |