Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 24 | 19 | 4 | 1 | 51 | 18 | 33 | 61 | T B T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 15 | 38 | 54 | T T T B T B |
3 | Polonia Bytom | 23 | 16 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 51 | B H T H T T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 36 | 1 | 36 | T H T B B T |
6 | Hutnik Krakow | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 41 | -11 | 36 | B T H T B B |
7 | Swit Szczecin | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 40 | -1 | 33 | T T B B T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | B B H T B T |
10 | LKS Lodz II | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T B T T B |
11 | Resovia Rzeszow | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 39 | -6 | 28 | B B H T B B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 43 | -14 | 26 | B B H T B B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | H B B H H T |
17 | Zaglebie Lubin B | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 21 | B T B B T T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |