Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Martijn Kaars | Magdeburg | 14 | 1 | |
2 | Moussa Sylla | Schalke 04 | 13 | 0 | |
3 | Budu Zivzivadze | Karlsruher SC | 12 | 0 | |
4 | Davie Selke | Hamburger SV | 11 | 0 | |
5 | Kenan Karaman | Schalke 04 | 11 | 1 | |
6 | Ragnar Ache | Kaiserslautern | 10 | 0 | |
7 | Fisnik Asllani | SV Elversberg | 10 | 0 | |
8 | Stefanos Tzimas | Nurnberg | 10 | 0 | |
9 | Isac Lidberg | Darmstadt | 9 | 0 | |
10 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Hamburger SV | 9 | 0 | |
11 | Semir Telalovic | SSV Ulm 1846 | 9 | 1 | |
12 | Rayan Philippe | Eintracht Braunschweig | 9 | 2 | |
13 | Dawid Kownacki | Fortuna Dusseldorf | 9 | 2 | |
14 | Tim Lemperle | FC Koln | 8 | 0 | |
15 | Damion Downs | FC Koln | 8 | 0 | |
16 | Marvin Wanitzek | Karlsruher SC | 8 | 1 | |
17 | Joshua Mees | Preuben Munster | 7 | 0 | |
18 | Noel Futkeu | Greuther Furth | 7 | 0 | |
19 | Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 7 | 1 | |
20 | Isak Bergmann Johannesson | Fortuna Dusseldorf | 7 | 3 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Bundesliga 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |