Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 47 | 17 | 30 | 50 | B T T T T T |
2 | Union Berlin (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 12 | 31 | 44 | T T T H T B |
3 | Hamburger SV (W) | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 13 | 27 | 37 | T H T H T T |
4 | SV Meppen (W) | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 20 | 17 | 37 | T T T B T H |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 34 | B B B T T T |
6 | VfL Bochum (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 33 | H T T B B H |
7 | SC Sand (W) | 20 | 9 | 5 | 6 | 42 | 34 | 8 | 32 | T H T T B H |
8 | Monchengladbach (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 25 | B H B B T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 29 | 35 | -6 | 22 | B H B T B T |
10 | Bayern Munich II (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 21 | T T H H T H |
11 | SV Weinberg (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 18 | B B B T H B |
12 | Andernach (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | T B B B B T |
13 | FC Gutersloh (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 23 | 52 | -29 | 13 | B B B B B B |
14 | SC Freiburg II (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 13 | 36 | -23 | 12 | B T B H B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |