Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Pháp 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Pape Meissa Ba | Grenoble | 10 | 1 | |
2 | Timothe Nkada | Rodez Aveyron | 8 | 0 | |
3 | Cheikh Tidiane Sabaly | Metz | 8 | 0 | |
4 | Jacques Siwe | Guingamp | 8 | 0 | |
5 | Sambou Soumano | Lorient | 7 | 3 | |
6 | Eli Junior Kroupi | Lorient | 7 | 0 | |
7 | Alexandre Mendy | Caen | 7 | 1 | |
8 | Jean-Philippe Krasso | Paris FC | 7 | 1 | |
9 | Louis Mafouta | Amiens | 6 | 4 | |
10 | Malik Tchokounte | Stade Lavallois MFC | 6 | 2 | |
11 | Malik Sellouki | Stade Lavallois MFC | 6 | 0 | |
12 | Mamadou Camara | Stade Lavallois MFC | 5 | 1 | |
13 | Amine Hemia | Guingamp | 5 | 0 | |
14 | Gauthier Hein | Metz | 5 | 1 | |
15 | Antoine Leautey | Amiens | 5 | 0 | |
16 | Yacine Bammou | USL Dunkerque | 5 | 2 | |
17 | Ilan Kebbal | Paris FC | 4 | 2 | |
18 | Khalid Boutaib | Pau FC | 4 | 0 | |
19 | Naatan Skytta | USL Dunkerque | 4 | 0 | |
20 | Mohamed Bouchouari | Rodez Aveyron | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Pháp 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Pháp 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Pháp 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Bóng đá hạng Hai PhápGiải bóng đá hạng hai quốc gia Pháp (tiếng Pháp: Ligue 2), còn được gọi là Domino's league 2 được tài trợ bởi Domino's Pizza là giải bóng đá chuyên nghiệp của Pháp đứng thứ hai trong hệ thống bóng đá nước này,tương tự như các giải bóng đá Châu Âu khác gồm 20 đội.Hai đội đầu bảng trực tiếp lên chơi tại giải bóng đá hàng đầu nước Pháp Ligue 1 (VĐQG Pháp). Đội thứ ba của giải này và đội thứ 18 của Ligue 1 đá play-off để dành một tấm vé lên hạng,hai đội cuối bảng xuống hạng trực tiếp và đội thứ 18 đợi đá play-off. Được thành lập năm 1933 với cái tên là Division 2 và đổi tên vào năm 2002 là một bộ phận trong LFP. |