Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
4 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
5 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
6 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Luis Javier Suarez Charris | Almeria | 17 | 6 | |
2 | Myrto Uzuni | Granada CF | 14 | 2 | |
3 | Alexandre Zurawski | Real Oviedo | 11 | 0 | |
4 | Joaquin Panichelli | Mirandes | 10 | 1 | |
5 | Andres Martin Garcia | Racing Santander | 10 | 4 | |
6 | Javi Ontiveros | Cadiz | 9 | 0 | |
7 | Antonio Manuel Casas Marin | Cordoba | 8 | 0 | |
8 | Yeremay Hernandez | Deportivo La Coruna | 8 | 1 | |
9 | Jose Luis Morales Martin | Levante | 7 | 0 | |
10 | Ivan Azon Monzon | Real Zaragoza | 7 | 0 | |
11 | Leonardo Carrilho Baptistao | Almeria | 7 | 0 | |
12 | Israel Suero Fernández | Castellon | 7 | 1 | |
13 | Serge Patrick Njoh Soko | SD Huesca | 7 | 0 | |
14 | Urko Izeta | Mirandes | 6 | 1 | |
15 | Sielva | SD Huesca | 6 | 5 | |
16 | Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro | Burgos CF | 6 | 2 | |
17 | Chris Ramos | Cadiz | 6 | 1 | |
18 | Ilyas Chaira | Real Oviedo | 6 | 0 | |
19 | Mourad El Ghezouani | Elche | 6 | 1 | |
20 | Eneko Jauregi | Racing de Ferrol | 6 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Tây Ban Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Segunda Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |