Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Group 1
Group 2
Group 3
Promotion Group
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 30 | 0 | 31 | H T B T H B |
7 | Bruhl SG | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B H T T T |
8 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
9 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
10 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Thụy Sỹ
Tên giải đấu | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Switzerland - 2.Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |