Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức hôm nay mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Sandhausen | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 17 | B H T T T H |
2 | Dynamo Dresden | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 16 | T B T T H T |
3 | Erzgebirge Aue | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T T B H T B |
4 | Energie Cottbus | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 | T B T T T T |
5 | Viktoria koln | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B T B T |
6 | SV Wehen Wiesbaden | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H T T B B T |
7 | Saarbrucken | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T B |
8 | TSV 1860 Munchen | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | B T B T T T |
9 | Arminia Bielefeld | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 | T H H T B B |
10 | VfB Stuttgart II | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T B T B |
11 | SV Waldhof Mannheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B H T H T |
12 | Unterhaching | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 | 9 | B T H H B H |
13 | Borussia Dortmund (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 8 | H H B T B B |
14 | Rot-Weiss Essen | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B B H T B |
15 | Alemannia Aachen | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B T B H |
16 | Hansa Rostock | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | B H B H H T |
17 | Ingolstadt | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 7 | B T B B H B |
18 | Hannover 96 Am | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | T B H B B T |
19 | SC Verl | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 6 | H H T B B B |
20 | VfL Osnabruck | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 5 | T H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Đức 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Đức 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Đức 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Đức
Tên giải đấu | Hạng 3 Đức |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German 3.Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |