Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bursaspor | 17 | 13 | 4 | 0 | 36 | 5 | 31 | 43 | T T T H H T |
2 | Karsiyaka | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H B H H T T |
3 | Duzcespor | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | T T T B H T |
4 | Musspor | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 14 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Kutahyaspor | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H H T H T |
6 | Silifke Belediyespor | 17 | 7 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 27 | H T B H B H |
7 | Anadolu Universitesi | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 13 | 9 | 26 | B H T H T T |
8 | Viven Bornova | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 22 | H H B T B H |
9 | Kahramanmarasspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | H B H T B B |
10 | Elazig Karakocan | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 14 | -1 | 21 | B T H T B H |
11 | Artvin Hopaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 19 | -7 | 21 | B B B T T T |
12 | Tokat Bld Plevnespor | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 18 | -7 | 16 | H H B H H B |
13 | Kirsehir Koyhizmetleri | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 16 | T B T B B B |
14 | Bulvarspor | 17 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B B H B T B |
15 | Kusadasispor | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T B B B B |
16 | Ergene Velimese | 17 | 2 | 3 | 12 | 7 | 29 | -22 | 9 | H B B B T B |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên giải đấu | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey 3. Ligi B |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |