Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
League
Championship Playoffs
Relegation Quarterfinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 44 | T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | H H |
3 | Swieqi United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 31 | B T |
4 | Marsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 29 | H B |
5 | Pieta Hotspurs | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 27 | H B |
6 | Mgarr United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 26 | H T |
7 | Santa Lucia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 26 | B H |
8 | Zurrieq | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 8 | -1 | 25 | T B |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng nhất Malta 2024-2025
Top kiến tạo Hạng nhất Malta 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Malta 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Malta 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Malta 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Malta
Tên giải đấu | Hạng nhất Malta |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malta First Division League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |