Bảng xếp hạng Trẻ Nhật Bản hôm nay mùa giải 2010
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2 | Ehime FC U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 6 |
3 | Consadole Sapporo U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 4 |
4 | Granscena FC U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | -25 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashiwa Reysol U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Nagoya Grampus U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
3 | Vegalta Sendai U18 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 |
4 | Ventforet Kofu U18 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tokyo Verdy U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Shimizu SPulse U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 |
3 | Kashima Antlers U18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Vissel Kobe U18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
2 | FC Tokyo U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | Kyoto Sanga U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4 | Mitsubishi Yowakai Foundation U18 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos U18 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Cerezo Osaka U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | FC Shiogama U18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Oita Trinita U18 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija U18 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Gamba Osaka U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 6 |
3 | Albirex Niigata U18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
4 | Avispa Fukuoka U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Trẻ Nhật Bản
Tên giải đấu | Trẻ Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Japan Club Youth Football Championship |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2010 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |