Bảng xếp hạng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
LiG B
Red
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sariyer | 19 | 14 | 5 | 0 | 45 | 10 | 35 | 47 | T T H T T T |
2 | Batman Petrolspor | 20 | 14 | 1 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | T T T B H T |
3 | Kastamonuspor | 20 | 12 | 6 | 2 | 36 | 16 | 20 | 42 | T H T T H T |
4 | Altinordu | 20 | 10 | 8 | 2 | 36 | 16 | 20 | 38 | B H T H H H |
5 | Adana 1954 | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 37 | B T H T T T |
6 | Erzincanspor | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | T B B T H B |
7 | Beykozspor 1908 | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B T H B |
8 | Iskenderun FK | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T H B B H |
9 | Fethiyespor | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T H B H H |
10 | Kirklarelispor | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 22 | -1 | 23 | B B T H B B |
11 | Inegolspor | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T H H B T |
12 | Hekimoglu Trabzon | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 28 | -2 | 22 | T B B B T T |
13 | Isparta 32 Spor | 20 | 4 | 10 | 6 | 17 | 20 | -3 | 22 | B T H T B H |
14 | Kepez Belediyespor | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 29 | -7 | 20 | T H T B H B |
15 | Karaman Belediyesi Spor | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 34 | -13 | 16 | B H H H H T |
16 | Ankaraspor FK | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 30 | -15 | 15 | B B H T B B |
17 | Altay Spor Kulubu | 20 | 4 | 2 | 14 | 16 | 46 | -30 | 14 | B B B B T B |
18 | Afjet Afyonspor | 18 | 0 | 1 | 17 | 6 | 64 | -58 | 1 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Top kiến tạo Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Top thẻ phạt Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Tên giải đấu | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkiye Lig3 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |