Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League hôm nay mùa giải 2024/25-2026

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 1 1 0 0 3 0 3 3
2 Moldova (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Gibraltar(W) 1 0 0 1 0 1 -1 0
4 Faroe Islands (W) 1 0 0 1 0 3 -3 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Georgia (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
2 Cyprus (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 malta (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Andorra (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Armenia (W) 1 1 0 0 6 1 5 3
2 Luxembourg (W) 1 0 1 0 2 2 0 1
3 Kazakhstan (W) 1 0 1 0 2 2 0 1
4 Liechtenstein (W) 1 0 0 1 1 6 -5 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Azerbaijan (W) 1 0 1 0 0 0 0 1
2 Montenegro (W) 1 0 1 0 0 0 0 1
3 Lithuania (W) 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Israel (W) 1 1 0 0 3 1 2 3
2 Estonia (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bulgaria (W) 1 0 0 1 1 3 -2 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Kosovo (W) 1 1 0 0 4 0 4 3
2 Latvia (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
3 North Macedonia (W) 1 0 0 1 0 4 -4 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bosnia and Herzegovina (W) 1 1 0 0 4 0 4 3
2 Poland (W) 1 1 0 0 2 0 2 3
3 Northern Ireland (W) 1 0 0 1 0 2 -2 0
4 Romania (W) 1 0 0 1 0 4 -4 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovenia (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
2 Ireland (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Greece (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Turkey (W) 1 0 0 1 0 1 -1 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hungary (W) 1 1 0 0 2 0 2 3
2 Serbia (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Finland (W) 1 0 0 1 0 1 -1 0
4 Belarus (W) 1 0 0 1 0 2 -2 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Czech (W) 1 1 0 0 4 0 4 3
2 Ukraine (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Albania (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Croatia (W) 1 0 0 1 0 4 -4 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Austria (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
2 Germany (W) 1 0 1 0 2 2 0 1
3 Netherland (W) 1 0 1 0 2 2 0 1
4 Scotland (W) 1 0 0 1 0 1 -1 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
2 Iceland (W) 1 0 1 0 0 0 0 1
3 Switzerland (W) 1 0 1 0 0 0 0 1
4 Norway (W) 1 0 0 1 0 1 -1 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 1 1 0 0 3 2 1 3
2 England (W) 1 0 1 0 1 1 0 1
3 Portugal (W) 1 0 1 0 1 1 0 1
4 Belgium (W) 1 0 0 1 2 3 -1 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sweden (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
2 Italy (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Denmark (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Wales (W) 1 0 0 1 0 1 -1 0

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)